Kết quả Levadiakos vs PAOK Saloniki, 00h30 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 7

  • Levadiakos vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Jonathan Castro Otto, Jonny
  • 32'
    Fabricio Pedrozo
    0-0
  • 41'
    0-0
    Jonathan Gomez
  • 63'
    0-0
    Dejan Lovren
  • 68'
    0-0
    Stefan Schwab
  • 68'
    Enis Çokaj Penalty awarded
    0-0
  • 70'
    Guillermo Balzi
    0-0
  • 72'
    Giannis Gianniotas
    0-0
  • 79'
    Ioannis Kosti
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Mohamed Mady Camara (Assist:Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita)
  • 88'
    Kyriakos Papadopoulos
    0-1
  • 88'
    0-1
    Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
  • 90'
    0-2
    goal Stefan Schwab
  • 90'
    Panagiotis Liagas
    0-2
  • 90'
    0-2
    Barcellos Freda Taison Penalty awarded
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Levadiakos vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Levadiakos
    PAOK Saloniki
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    38
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 25
    Long pass
    35
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •