Kết quả Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 10'
    Tom Lawrence (Assist:Vaclav Cerny) goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo
  • 24'
    James Tavernier
    1-0
  • 31'
    Vaclav Cerny goal 
    2-0
  • 35'
    2-0
    Marius Stefanescu
  • 38'
    Vaclav Cerny
    2-0
  • 43'
    2-0
    Mihai Popescu
  • 46'
    2-0
     Octavian George Popescu
     Luis Phelipe de Souza Figueiredo
  • 46'
    Diomande Mohammed  
    Tom Lawrence  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Alexandru Baluta
     Marius Stefanescu
  • 46'
    2-0
     Risto Radunovic
     Alexandru Pantea
  • 55'
    Vaclav Cerny (Assist:Diomande Mohammed) goal 
    3-0
  • 57'
    Hamza Igamane  
    Cyriel Dessers  
    3-0
  • 60'
    3-0
     Alexandru Musi
     Malcom Sylas Edjouma
  • 63'
    3-0
     William Baeten
     David Raul Miculescu
  • 68'
    Robin Propper  
    Leon Aderemi Balogun  
    3-0
  • 72'
    Hamza Igamane (Assist:Connor Barron) goal 
    4-0
  • 74'
    Zak Lovelace  
    Nedim Bajrami  
    4-0
  • 74'
    Neraysho Kasanwirjo  
    Vaclav Cerny  
    4-0
  • 77'
    4-0
    Alexandru Baluta
  • 81'
    Connor Barron
    4-0
  • Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers4-2-3-1
    1
    Jack Butland
    22
    Jefte
    27
    Leon Aderemi Balogun
    5
    John Souttar
    2
    James Tavernier
    43
    Nicolas Raskin
    8
    Connor Barron
    14
    Nedim Bajrami
    11
    Tom Lawrence
    18
    Vaclav Cerny
    9
    Cyriel Dessers
    9
    Daniel Birligea
    15
    Marius Stefanescu
    70
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo
    11
    David Raul Miculescu
    42
    Baba Alhassan
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    28
    Alexandru Pantea
    30
    Siyabonga Ngezama
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    17
    Mihai Popescu
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Hamza Igamane
    4Robin Propper
    24Neraysho Kasanwirjo
    50Zak Lovelace
    10Diomande Mohammed
    20Kieran Dowell
    21Dujon Sterling
    47Robbie Fraser
    48Cole McKinnon
    31Liam Kelly
    49Bailey Rice
    45Ross McCausland
    William Baeten 24
    Risto Radunovic 33
    Alexandru Baluta 25
    Octavian George Popescu 10
    Alexandru Musi 29
    Valentin Cretu 2
    Vlad Chiriches 21
    Andrei Vlad 99
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •