Kết quả Galatasaray vs Kasimpasa, 23h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7

  • Galatasaray vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 20'
    Victor James Osimhen (Assist:Abdulkerim Bardakci) goal 
    1-0
  • 28'
    Victor James Osimhen (Assist:Gabriel Davi Gomes Sara) goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
     Kenneth Josiah Omeruo
     Mortadha Ben Ouanes
  • 34'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Ismail Jakobs) goal 
    3-0
  • 44'
    3-1
    goal Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 46'
    Dries Mertens  
    Victor James Osimhen  
    3-1
  • 46'
    Baris Yilmaz  
    Roland Sallai  
    3-1
  • 46'
    3-1
     Gokhan Gul
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 53'
    3-1
    Mamadou Fall Penalty cancelled
  • 57'
    3-1
    Haris Hajradinovic
  • 63'
    Kaan Ayhan  
    Yunus Akgun  
    3-1
  • 63'
    Berkan smail Kutlu  
    Gabriel Davi Gomes Sara  
    3-1
  • 66'
    Abdulkerim Bardakci
    3-1
  • 69'
    Dries Mertens
    3-1
  • 74'
    3-1
     Jhon Espinoza
     Antonin Barak
  • 74'
    Michy Batshuayi  
    Mauro Emanuel Icardi Rivero  
    3-1
  • 79'
    3-1
    Gokhan Gul
  • 81'
    3-1
    Mamadou Fall Penalty awarded
  • 83'
    3-2
    goal Haris Hajradinovic
  • 87'
    3-2
    Mamadou Fall
  • 90'
    3-2
     Sadik Ciftpinar
     Joia Nuno Da Costa
  • 90'
    3-3
    goal Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)
  • Galatasaray vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Galatasaray4-4-2
    1
    Fernando Muslera
    4
    Ismail Jakobs
    42
    Abdulkerim Bardakci
    25
    Victor Nelsson
    24
    Elias Jelert
    11
    Yunus Akgun
    8
    Kerem Demirbay
    20
    Gabriel Davi Gomes Sara
    7
    Roland Sallai
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    45
    Victor James Osimhen
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    72
    Antonin Barak
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Dries Mertens
    44Michy Batshuayi
    18Berkan smail Kutlu
    53Baris Yilmaz
    23Kaan Ayhan
    6Davinson Sanchez Mina
    90Metehan Baltaci
    83Efe Akman
    19Gunay Guvenc
    34Lucas Torreira
    Jhon Espinoza 14
    Gokhan Gul 6
    Kenneth Josiah Omeruo 4
    Sadik Ciftpinar 5
    Loret Sadiku 26
    Erdem Cetinkaya 11
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Yunus Emre Atakaya 55
    Yaman Suakar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Okan Buruk
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Galatasaray vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Galatasaray
    Kasimpasa
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •