Kết quả Ferencvarosi TC vs Tottenham Hotspur, 23h45 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ferencvarosi TC vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 17'
    Barnabas Varga Goal Disallowed
    0-0
  • 22'
    Eldar Civic
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Pape Matar Sarr (Assist:Lucas Bergvall)
  • 60'
    Kristoffer Zachariassen  
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho  
    0-1
  • 60'
    Mohamed Ali Ben Romdhane  
    Eldar Civic  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Brennan Johnson
     Timo Werner
  • 65'
    0-1
     Dejan Kulusevski
     Lucas Bergvall
  • 66'
    0-1
     James Maddison
     Will Lankshear
  • 77'
    Cebrail Makreckis  
    Stefan Gartenmann  
    0-1
  • 77'
    Kady Iuri Borges Malinowski  
    Adama Trao  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Dominic Solanke
     Pape Matar Sarr
  • 84'
    Aleksandar Pesic  
    Mohammed Abo Fani  
    0-1
  • 86'
    0-2
    goal Brennan Johnson (Assist:James Maddison)
  • 90'
    Barnabas Varga (Assist:Cristian Leonel Ramirez Zambrano) goal 
    1-2
  • Ferencvarosi TC vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC4-2-3-1
    90
    Denes Dibusz
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    34
    Raul Bicalho
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    80
    Habib Maiga
    15
    Mohammed Abo Fani
    17
    Eldar Civic
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    20
    Adama Trao
    19
    Barnabas Varga
    47
    Mikey Moore
    42
    Will Lankshear
    16
    Timo Werner
    29
    Pape Matar Sarr
    8
    Yves Bissouma
    15
    Lucas Bergvall
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    14
    Archie Gray
    33
    Ben Davies
    1
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Cebrail Makreckis
    16Kristoffer Zachariassen
    8Aleksandar Pesic
    7Mohamed Ali Ben Romdhane
    10Kady Iuri Borges Malinowski
    88Philippe Rommens
    30Zsombor Gruber
    1Adam Varga
    64Alex Toth
    22Gabor Szalai
    21Endre Botka
    93Virgil Misidjan
    Dejan Kulusevski 21
    Dominic Solanke 19
    James Maddison 10
    Brennan Johnson 22
    Micky van de Ven 37
    Rodrigo Bentancur 30
    Fraser Forster 20
    Alfie Dorrington 48
    Dante Jamel Cassanova 59
    Brandon Austin 40
    Damola Ajayi 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
    Ange Postecoglou
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    Tottenham Hotspur
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    17
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •