Kết quả FC Porto vs Manchester United, 02h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Porto vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Marcus Rashford (Assist:Christian Eriksen)
  • 20'
    0-2
    goal Rasmus Hojlund (Assist:Marcus Rashford)
  • 27'
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa goal 
    1-2
  • 31'
    Samu Omorodion
    1-2
  • 32'
    1-2
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 34'
    Samu Omorodion (Assist:Joao Mario Neto Lopes) goal 
    2-2
  • 46'
    2-2
     Alejandro Garnacho
     Marcus Rashford
  • 50'
    Samu Omorodion (Assist:Eduardo Gabriel Aquino Cossa) goal 
    3-2
  • 63'
    Martim Fernandes  
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa  
    3-2
  • 68'
    3-2
     Joshua Zirkzee
     Rasmus Hojlund
  • 69'
    3-2
     Antony Matheus dos Santos
     Amad Diallo Traore
  • 78'
    Denis Gul  
    Joao Mario Neto Lopes  
    3-2
  • 78'
    Marko Grujic  
    Samu Omorodion  
    3-2
  • 78'
    Fabio Vieira  
    Stephen Eustaquio  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Harry Maguire
     Lisandro Martinez
  • 79'
    3-2
     Jonny Evans
     Matthijs de Ligt
  • 81'
    3-2
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 90'
    3-3
    goal Harry Maguire (Assist:Christian Eriksen)
  • 90'
    Danny Loader  
    Alan Varela  
    3-3
  • FC Porto vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • FC Porto4-3-3
    99
    Diogo Meireles Costa
    74
    Francisco Sampaio Moura
    24
    Nehuen Perez
    97
    Pedro Figueiredo
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    22
    Alan Varela
    6
    Stephen Eustaquio
    13
    Wenderson Galeno
    9
    Samu Omorodion
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    9
    Rasmus Hojlund
    16
    Amad Diallo Traore
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Marcus Rashford
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    14
    Christian Eriksen
    3
    Noussair Mazraoui
    4
    Matthijs de Ligt
    6
    Lisandro Martinez
    20
    Diogo Dalot
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Fabio Vieira
    52Martim Fernandes
    8Marko Grujic
    19Danny Loader
    27Denis Gul
    14Claudio Pires Morais Ramos
    20Andre Franco
    3Tiago Djalo
    15Vasco Sousa
    86Rodrigo Mora
    70Goncalo Borges
    17Ivan Jaime Pajuelo
    Alejandro Garnacho 17
    Antony Matheus dos Santos 21
    Joshua Zirkzee 11
    Harry Maguire 5
    Jonny Evans 35
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Altay Bayindi 1
    Manuel Ugarte 25
    Tom Heaton 22
    Toby Collyer 43
    Daniel Gore 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Porto vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • FC Porto
    Manchester United
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    29
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •