Kết quả Anderlecht vs Ludogorets Razgrad, 02h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Anderlecht vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 28'
    Tristan Degreef
    0-0
  • 30'
    0-0
    Caio Vidal Rocha
  • 41'
    0-0
    Olivier Verdon
  • 45'
    0-0
    Rick Jhonatan Lima Morais
  • 45'
    0-0
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
  • 45'
    0-0
    Ivaylo Chochev
  • 46'
    Samuel Ikechukwu Edozie  
    Tristan Degreef  
    0-0
  • 59'
    Yari Verschaeren  
    Mario Stroeykens  
    0-0
  • 59'
    Kasper Dolberg  
    Majeed Ashimeru  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Hendrik Bonmann
  • 67'
    Samuel Ikechukwu Edozie (Assist:Jan-Carlo Simic) goal 
    1-0
  • 75'
    Moussa Ndiaye  
    Ludwig Augustinsson  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
     Kwadwo Duah
  • 75'
    1-0
     Erick Marcus
     Deroy Duarte
  • 80'
    Thomas Foket
    1-0
  • 83'
    Killian Sardella  
    Thomas Foket  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Aguibou Camara
     Ivaylo Chochev
  • 87'
    1-0
     Danny Gruper
     Francisco Javier Hidalgo Gomez
  • 89'
    Killian Sardella
    1-0
  • 90'
    1-0
    Sergio Padt
  • 90'
    Anders Dreyer (Assist:Kasper Dolberg) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Goal Disallowed
  • Anderlecht vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-2-3-1
    26
    Colin Coosemans
    6
    Ludwig Augustinsson
    32
    Leander Dendoncker
    4
    Jan-Carlo Simic
    25
    Thomas Foket
    18
    Majeed Ashimeru
    23
    Mats Rits
    83
    Tristan Degreef
    29
    Mario Stroeykens
    36
    Anders Dreyer
    20
    Luis Vasquez
    11
    Caio Vidal Rocha
    9
    Kwadwo Duah
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    18
    Ivaylo Chochev
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    23
    Deroy Duarte
    16
    Aslak Fonn Witry
    24
    Olivier Verdon
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    39
    Hendrik Bonmann
    Ludogorets Razgrad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Yari Verschaeren
    54Killian Sardella
    12Kasper Dolberg
    5Moussa Ndiaye
    27Samuel Ikechukwu Edozie
    7Francis Amuzu
    17Theo Leoni
    63Timon Maurice Vanhoutte
    16Mads Kikkenborg
    13Mathias Zanka Jorgensen
    19Nilson David Angulo Ramirez
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 12
    Aguibou Camara 20
    Danny Gruper 14
    Erick Marcus 77
    Georgi Rusev 19
    Damyan Hristov 67
    Georgi Terziev 5
    Sergio Padt 1
    Edvin Kurtulus 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Ivaylo Petev
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anderlecht vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Ludogorets Razgrad
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 662
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •