Kết quả Anderlecht vs Charleroi, 01h45 ngày 22/09
Kết quả Anderlecht vs Charleroi
Đối đầu Anderlecht vs Charleroi
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202401:45
-
Anderlecht 40Charleroi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht vs Charleroi
-
Sân vận động: Lotto Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8
-
Anderlecht vs Charleroi: Diễn biến chính
-
21'0-0Antoine Bernier
-
50'Moussa Ndiaye0-0
-
59'0-0Parfait Guiagon
-
61'0-0Alexis Flips
Antoine Bernier -
70'0-0Isaac Mbenza
Parfait Guiagon -
70'Samuel Ikechukwu Edozie0-0
-
71'0-0Youssuf Sylla
Grejohn Kiey -
71'0-0Jeremy Petris
-
72'Francis Amuzu
Yari Verschaeren0-0 -
72'Theo Leoni
Mats Rits0-0 -
79'Luis Vasquez
Kasper Dolberg0-0 -
82'Killian Sardella0-0
-
86'Nilson David Angulo Ramirez
Samuel Ikechukwu Edozie0-0 -
86'Thomas Foket
Moussa Ndiaye0-0 -
86'Mathias Zanka Jorgensen0-0
-
Anderlecht vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Anderlecht4-2-3-126Colin Coosemans5Moussa Ndiaye13Mathias Zanka Jorgensen4Jan-Carlo Simic54Killian Sardella23Mats Rits32Leander Dendoncker27Samuel Ikechukwu Edozie29Mario Stroeykens10Yari Verschaeren12Kasper Dolberg99Grejohn Kiey17Antoine Bernier18Daan Heymans8Parfait Guiagon6Adem Zorgane5Etienne Camara98Jeremy Petris4Aiham Ousou21Stelios Andreou15Vetle Dragsnes30Mohamed Kone
- Đội hình dự bị
-
25Thomas Foket7Francis Amuzu17Theo Leoni19Nilson David Angulo Ramirez20Luis Vasquez16Mads Kikkenborg18Majeed Ashimeru78Anas Tajaouart83Tristan DegreefYoussuf Sylla 80Isaac Mbenza 7Alexis Flips 70Yacine Titraoui 22Mardochee Nzita 24Theo Defourny 33Cheick Keita 95Oday Dabbagh 9Zan Rogelj 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian RiemerFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
AnderlechtCharleroi
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
519Số đường chuyền391
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu18
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn4
-
-
30Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách16
-
-
7Long pass19
-
-
100Pha tấn công88
-
-
53Tấn công nguy hiểm24
-