Kết quả Venezia vs Lazio, 21h00 ngày 22/02
Kết quả Venezia vs Lazio
Nhận định, Soi kèo Venezia vs Lazio, 21h00 ngày 22/2
Đối đầu Venezia vs Lazio
Lịch phát sóng Venezia vs Lazio
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.88U 2.5
1.001
4.15X
3.952
1.83Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 26
-
Venezia vs Lazio: Diễn biến chính
-
41'0-0Reda Belahyane
Fisayo Dele-Bashiru -
47'0-0Matteo Guendouzi
-
55'Joel Schingtienne
Alessandro Marcandalli0-0 -
56'0-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tijjani Noslin -
56'0-0Manuel Lazzari
Nuno Tavares -
75'Hans Nicolussi Caviglia0-0
-
76'John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio0-0 -
76'Gianluca Busio
Issa Doumbia0-0 -
77'Daniel Fila
Mirko Maric0-0 -
78'Mikael Egill Ellertsson0-0
-
84'0-0Loum Tchaouna
Boulaye Dia -
86'Joel Schingtienne0-0
-
87'Cheick Conde
Hans Nicolussi Caviglia0-0 -
90'Cheick Conde0-0
-
90'0-0Mattia Zaccagni
-
Venezia vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-1-128Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes16Alessandro Marcandalli77Mikael Egill Ellertsson71Enrique Perez Munoz14Hans Nicolussi Caviglia97Issa Doumbia24Alessio Zerbin11Gaetano Pio Oristanio99Mirko Maric14Tijjani Noslin18Gustav Isaksen19Boulaye Dia10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi7Fisayo Dele-Bashiru77Adam Marusic34Mario Gila13Alessio Romagnoli30Nuno Tavares35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
-
25Joel Schingtienne18Daniel Fila10John Yeboah Zamora17Cheick Conde6Gianluca Busio79Franco Carboni33Marin Sverko9Christian Gytkaer1Jesse Joronen32Joseph Alfred Duncan19Bjarki Steinn Bjarkason7Francesco Zampano23Matteo Grandi80Saad El Haddad5Ridgeciano HapsReda Belahyane 21Loum Tchaouna 20Manuel Lazzari 29Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Oliver Nielsen 25Samuel Gigot 2Arijon Ibrahimovic 27Alessio Furlanetto 55Ivan Provedel 94Patricio Gabarron Gil,Patric 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Lazio: Số liệu thống kê
-
VeneziaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt21
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
317Số đường chuyền561
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
22Đánh đầu24
-
-
6Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên22
-
-
24Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
16Long pass38
-
-
90Pha tấn công96
-
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
5 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | B T H T T B |
8 | Bologna | 25 | 10 | 11 | 4 | 38 | 31 | 7 | 41 | T H T H T B |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Torino | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T H H B T |
12 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 26 | 6 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 25 | B B T H H B |
16 | Parma | 26 | 5 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 23 | H B B B B T |
17 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
18 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
19 | Venezia | 26 | 3 | 8 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17 | H H B B B H |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation