Kết quả St. Pauli vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Robin Koch
  • 32'
    0-1
    goal Omar Marmoush
  • 61'
    0-1
    Nnamdi Collins
  • 68'
    Noah Weisshaupt  
    Oladapo Afolayan  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Ansgar Knauff
     Mario Gotze
  • 73'
    0-1
     Oscar Hojlund
     Hugo Ekitike
  • 78'
    James Sands  
    Carlo Boukhalfa  
    0-1
  • 78'
    Scott Banks  
    Daniel Sinani  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Lucas Silva Melo,Tuta
     Nathaniel Brown
  • 86'
    0-1
     Igor Matanovic
     Omar Marmoush
  • 86'
    Andreas Albers  
    David Nemeth  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Rasmus Nissen Kristensen
  • St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-2-1
    22
    Nikola Vasilj
    4
    David Nemeth
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    16
    Carlo Boukhalfa
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    17
    Oladapo Afolayan
    29
    Morgan Guilavogui
    10
    Daniel Sinani
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    27
    Mario Gotze
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    21
    Nathaniel Brown
    15
    Ellyes Skhiri
    34
    Nnamdi Collins
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Andreas Albers
    13Noah Weisshaupt
    6James Sands
    18Scott Banks
    25Adam Dzwigala
    20Erik Ahlstrand
    14Fin Stevens
    1Ben Alexander Voll
    9Abdoulie Ceesay
    Lucas Silva Melo,Tuta 35
    Igor Matanovic 9
    Oscar Hojlund 6
    Ansgar Knauff 36
    Fares Chaibi 8
    Niels Nkounkou 29
    Mahmoud Dahoud 18
    Can Yilmaz Uzun 20
    Kaua Santos 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    604
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 33
    Long pass
    19
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 22 17 4 1 65 19 46 55 T T T T T H
2 Bayer Leverkusen 22 13 8 1 49 27 22 47 T T H T H H
3 Eintracht Frankfurt 22 12 6 4 49 29 20 42 T T H H H T
4 RB Leipzig 22 10 7 5 36 29 7 37 B H H H T H
5 SC Freiburg 22 11 3 8 29 36 -7 36 B B B T T T
6 FSV Mainz 05 22 10 5 7 35 24 11 35 B B T B H T
7 VfB Stuttgart 22 10 5 7 40 33 7 35 T T B B T B
8 Borussia Monchengladbach 22 10 4 8 35 32 3 34 B B T T H T
9 VfL Wolfsburg 22 9 6 7 45 36 9 33 T B H H H T
10 Werder Bremen 22 8 6 8 35 42 -7 30 H B H T B B
11 Borussia Dortmund 22 8 5 9 37 38 -1 29 B B H T B B
12 Augsburg 22 7 7 8 24 35 -11 28 T T T H H H
13 Union Berlin 22 6 6 10 21 29 -8 24 B T B H T B
14 St. Pauli 22 6 3 13 18 25 -7 21 B T T H B B
15 TSG Hoffenheim 22 5 6 11 29 45 -16 21 B T H B B T
16 Heidenheimer 22 4 2 16 25 45 -20 14 H B B B B B
17 VfL Bochum 22 3 5 14 21 46 -25 14 T H B B H T
18 Holstein Kiel 22 3 4 15 34 57 -23 13 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation