Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 12/01
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:30
-
Ironi Tiberias 12Maccabi Tel Aviv 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.78-1.5
1.04O 2.75
0.92U 2.75
0.881
7.00X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.82O 1.25
1.06U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
4'0-0Idan Nachmias Goal Disallowed
-
44'Ondrej Baco0-0
-
45'0-0Dor Peretz
-
45'0-1Dor Turgeman
-
47'0-2Nemanja Stojic
-
49'0-2Patati Weslley
-
53'Basam Zaarura (Assist:Stanislav Bilenkyi)1-2
-
89'1-2
-
90'Haroon Shapso (Assist:Basam Zaarura)2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv
-
8Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
214Số đường chuyền482
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
15Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách4
-
-
40Pha tấn công57
-
-
39Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs