Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 17/12
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202401:30
-
Hapoel Jerusalem 22Maccabi Tel Aviv 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 2.75
0.95U 2.75
0.851
4.20X
3.902
1.61Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.81O 1
0.69U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
9'0-0Osher Davida
-
36'0-1Joris van Overeem
-
40'0-1Sagiv Yehezkel
-
50'Matan Hozez (Assist:Awka Ashta)1-1
-
52'Awka Ashta1-1
-
65'1-2Sagiv Yehezkel
-
69'1-3Dor Peretz (Assist:Osher Davida)
-
80'1-3Idan Nachmias
-
90'Omer Agvadish1-3
-
90'1-3Dor Turgeman
-
90'Samba Diallo2-3
-
90'2-3Stav Lemkin
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
294Số đường chuyền439
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
7Thử thách6
-
-
79Pha tấn công124
-
-
40Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs