Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray, 00h00 ngày 04/02
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray
Nhận định, Soi kèo Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray, 0h00 ngày 4/2
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.87O 2.5
0.40U 2.5
1.751
6.50X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
5'0-1
Ahmed Kutucu (Assist:Dries Mertens)
-
24'Christopher Lungoyi0-1
-
27'Bruno Viana Willemen Da Silva0-1
-
31'Salem M Bakata
Cyril Mandouki0-1 -
32'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor0-1
-
36'0-1Lucas Torreira
-
42'0-1Gabriel Davi Gomes Sara
-
46'Ibrahim Halil Dervisoglu
Christopher Lungoyi0-1 -
51'Arda Kizildag0-1
-
63'0-1Baris Yilmaz
Elias Jelert -
69'0-1Alvaro Morata
Dries Mertens -
69'Kenan Kodro
Alexandru Maxim0-1 -
80'0-1Berkan smail Kutlu
Roland Sallai -
80'0-1Baris Yilmaz
-
82'0-1Fernando Muslera
-
85'Emmanuel Boateng
Mustafa Eskihellac0-1 -
89'Furkan Soyalp
Kacper Kozlowski0-1 -
90'0-1Metehan Baltaci
Ahmed Kutucu -
90'0-1Eyip Aydin
Gabriel Davi Gomes Sara -
90'0-1Abdulkerim Bardakci
-
Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep3-1-4-271Mustafa Burak Bozan36Bruno Viana Willemen Da Silva4Arda Kizildag14Cyril Mandouki20Papa Alioune Ndiaye7Mustafa Eskihellac44Alexandru Maxim10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor11Christopher Lungoyi77David Okereke45Victor James Osimhen21Ahmed Kutucu10Dries Mertens24Elias Jelert34Lucas Torreira20Gabriel Davi Gomes Sara7Roland Sallai23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
19Kenan Kodro22Salem M Bakata21Emmanuel Boateng9Ibrahim Halil Dervisoglu8Furkan Soyalp1Sokratis Dioudis25Ogun Ozcicek27Omurcan Artan5Ertugrul Ersoy3Emre TasdemirEyip Aydin 5Alvaro Morata 77Berkan smail Kutlu 18Baris Yilmaz 53Metehan Baltaci 90Yusuf Demir 30Gunay Guvenc 19Jankat Yilmaz 50Efe Akman 83Gökdeniz Gürpüz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepGalatasaray
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
328Số đường chuyền350
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
28Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
5Đánh chặn0
-
-
23Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass29
-
-
82Pha tấn công82
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 21 | 18 | 3 | 0 | 54 | 22 | 32 | 57 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T H T H B B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation