Kết quả Galatasaray vs Fenerbahce, 00h00 ngày 25/02
Kết quả Galatasaray vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Galatasaray vs Fenerbahce, 0h00 ngày 25/2
Đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 3
0.88U 3
1.001
2.20X
3.802
2.87Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
38'Victor James Osimhen0-0
-
48'0-0Caglar Soyuncu
-
61'0-0Sofyan Amrabat
Sebastian Szymanski -
61'0-0Alexander Djiku
Caglar Soyuncu -
69'Yunus Akgun
Gabriel Davi Gomes Sara0-0 -
78'Dries Mertens
Eren Elmali0-0 -
83'0-0Mert Muldur
Oguz Aydin -
83'0-0Anderson Souza Conceicao Talisca
Edin Dzeko -
85'Baris Yilmaz0-0
-
88'Roland Sallai0-0
-
89'Kaan Ayhan
Victor James Osimhen0-0 -
89'Ahmed Kutucu
Roland Sallai0-0 -
90'Yunus Akgun0-0
-
90'Davinson Sanchez Mina0-0
-
90'0-0Frederico Rodrigues Santos
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Eren Elmali42Abdulkerim Bardakci6Davinson Sanchez Mina29Przemyslaw Frankowski99Mario Lemina34Lucas Torreira53Baris Yilmaz20Gabriel Davi Gomes Sara7Roland Sallai45Victor James Osimhen19Youssef En-Nesyri9Edin Dzeko10Dusan Tadic70Oguz Aydin13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski18Filip Kostic4Caglar Soyuncu37Milan Skriniar95Yusuf Akcicek1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
-
10Dries Mertens11Yunus Akgun21Ahmed Kutucu23Kaan Ayhan30Yusuf Demir26Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa24Elias Jelert8Kerem Demirbay18Berkan smail Kutlu19Gunay GuvencAnderson Souza Conceicao Talisca 94Alexander Djiku 6Sofyan Amrabat 34Mert Muldur 16Dominik Livakovic 40Bright Osayi Samuel 21Cenk Tosun 23Irfan Can Kahveci 17Mert Yandas 8Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
GalatasarayFenerbahce
-
0Phạt góc5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
15Sút Phạt20
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
425Số đường chuyền274
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
45Đánh đầu33
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn4
-
-
23Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách9
-
-
26Long pass19
-
-
103Pha tấn công76
-
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 23 | 19 | 4 | 0 | 56 | 23 | 33 | 61 | T H T T T H |
2 | Fenerbahce | 24 | 18 | 4 | 2 | 60 | 23 | 37 | 58 | T T T T T H |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | T H H T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Trabzonspor | 23 | 8 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T B T |
9 | Kasimpasa | 24 | 7 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 31 | H T T T B B |
10 | Alanyaspor | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T T B B T |
11 | Caykur Rizespor | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B B B T |
12 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
13 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 33 | -3 | 29 | T H B B T B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Kayserispor | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 42 | -18 | 24 | B B H T H T |
17 | Bodrumspor | 24 | 6 | 5 | 13 | 17 | 29 | -12 | 23 | H B B H T T |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 23 | 2 | 3 | 18 | 23 | 54 | -31 | 3 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation