Kết quả Brentford vs Tottenham Hotspur, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Brentford vs Tottenham Hotspur
Nhận định, Soi kèo Brentford vs Tottenham, 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Brentford vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Brentford vs Tottenham Hotspur
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.50U 2.5
1.401
2.60X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1.5
1.09U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Brentford vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
29'0-1Vitaly Janelt(OW)
-
41'0-1Son Heung Min
-
46'0-1Lucas Bergvall
Mikey Moore -
66'Mathias Jensen
Vitaly Janelt0-1 -
68'0-1Pape Matar Sarr
Yves Bissouma -
76'Michael Kayode
Kristoffer Ajer0-1 -
79'0-1Dane Scarlett
Richarlison de Andrade -
84'Fabio Carvalho
Christian Norgaard0-1 -
87'0-2
Pape Matar Sarr (Assist:Son Heung Min)
-
Brentford vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-2-3-112Hakon Rafn Valdimarsson23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins20Kristoffer Ajer27Vitaly Janelt6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa9Richarlison de Andrade47Mikey Moore21Dejan Kulusevski7Son Heung Min8Yves Bissouma30Rodrigo Bentancur23Pedro Porro14Archie Gray33Ben Davies24Djed Spence31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
8Mathias Jensen14Fabio Carvalho33Michael Kayode5Ethan Pinnock16Ben Mee32Edmond-Paris Maghoma18Yegor Yarmolyuk26Yunus Emre Konak41Julian EyestonePape Matar Sarr 29Lucas Bergvall 15Dane Scarlett 44Sergio Reguilón 3Brandon Austin 40Dante Jamel Cassanova 59Damola Ajayi 63Callum Olusesi 64Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
BrentfordTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút6
-
-
11Sút Phạt4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
468Số đường chuyền423
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
41Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người3
-
-
10Đánh chặn10
-
-
17Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass18
-
-
112Pha tấn công82
-
-
98Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
11 | Brentford | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 42 | 1 | 34 | T H B T B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 25 | 4 | 5 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | B B B T B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh