Kết quả Barcelona vs Sociedad, 22h15 ngày 02/03
Kết quả Barcelona vs Sociedad
Nhận định, soi kèo Barcelona vs Real Sociedad, 22h15 ngày 2/3
Đối đầu Barcelona vs Sociedad
Lịch phát sóng Barcelona vs Sociedad
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.861
1.33X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Barcelona vs Sociedad: Diễn biến chính
-
17'0-0Aritz Elustondo
-
20'0-0Jon Martin
Jon Ander Olasagasti -
25'Gerard Martin (Assist:Dani Olmo)1-0
-
29'Marc Casado (Assist:Dani Olmo)2-0
-
46'2-0Arkaitz Mariezkurrena
Ander Barrenetxea Muguruza -
46'2-0Benat Turrientes
Martin Zubimendi Ibanez -
56'Ronald Federico Araujo da Silva3-0
-
59'Frenkie De Jong
Pedro Golzalez Lopez3-0 -
59'Ferran Torres
Raphael Dias Belloli,Raphinha3-0 -
59'Eric Garcia
Pau Cubarsi3-0 -
61'Robert Lewandowski (Assist:Ronald Federico Araujo da Silva)4-0
-
64'4-0Hamari Traore
Jon Aramburu -
71'Fermin Lopez
Dani Olmo4-0 -
76'Hector Fort
Ronald Federico Araujo da Silva4-0 -
77'4-0Aihen Munoz Capellan
Orri Steinn Oskarsson
-
FC Barcelona vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-1-4-125Wojciech Szczesny35Gerard Martin2Pau Cubarsi4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde17Marc Casado11Raphael Dias Belloli,Raphinha8Pedro Golzalez Lopez20Dani Olmo19Lamine Yamal9Robert Lewandowski9Orri Steinn Oskarsson17Sergio Gómez Martín16Jon Ander Olasagasti28Pablo Marin Tejada7Ander Barrenetxea Muguruza4Martin Zubimendi Ibanez19Jon Aramburu5Igor Zubeldia6Aritz Elustondo12Javier Lopez1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong7Ferran Torres24Eric Garcia16Fermin Lopez32Hector Fort5Inigo Martinez Berridi13Ignacio Pena Sotorres6Pablo Martin Paez Gaviria3Alejandro Balde18Pau Victor Delgado14Pablo Torre31Diego KochenHamari Traore 18Aihen Munoz Capellan 3Benat Turrientes 22Arkaitz Mariezkurrena 40Jon Martin 31Mikel Oyarzabal 10Brais Mendez 23Unai Marrero Larranaga 13Luken Beitia 37Egoitz Arana 35Alex Marchal 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
BarcelonaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
33Tổng cú sút0
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
14Cản sút0
-
-
6Sút Phạt15
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
746Số đường chuyền228
-
-
91%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị3
-
-
20Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
135Pha tấn công47
-
-
117Tấn công nguy hiểm10
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation