Kết quả Athletic Bilbao vs Mallorca, 00h30 ngày 10/03
Kết quả Athletic Bilbao vs Mallorca
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Mallorca, 0h30 ngày 10/03
Đối đầu Athletic Bilbao vs Mallorca
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.09O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.48X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Mallorca
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Diễn biến chính
-
16'Gorosabel0-0
-
54'Inaki Williams Dannis
Gorka Guruzeta Rodriguez0-0 -
54'Maroan Harrouch Sannadi
Peio Canales0-0 -
56'0-1
Antonio Jose Raillo Arenas (Assist:Sergi Darder)
-
57'Unai Nunez Gestoso
Aitor Paredes0-1 -
58'Nico Williams (Assist:Gorosabel)1-1
-
59'1-1Antonio Sanchez Navarro
Takuma Asano -
72'1-1Manuel Morlanes
Sergi Darder -
72'1-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Omar Mascarell Gonzalez -
73'1-1Jose Manuel Arias Copete
-
78'Inigo Lekue
Adama Boiro1-1 -
78'Unai Gomez
Alejandro Berenguer Remiro1-1 -
85'1-1Cyle Larin
Vedat Muriqi -
87'1-1Antonio Sanchez Navarro
-
90'1-1Antonio Jose Raillo Arenas
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon32Adama Boiro4Aitor Paredes5Yeray Alvarez Lopez2Gorosabel24Benat Prados Diaz23Mikel Jauregizar10Nico Williams28Peio Canales7Alejandro Berenguer Remiro12Gorka Guruzeta Rodriguez7Vedat Muriqi11Takuma Asano12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder23Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
9Inaki Williams Dannis15Inigo Lekue14Unai Nunez Gestoso20Unai Gomez21Maroan Harrouch Sannadi17Yuri Berchiche18Oscar de Marcos Arana Oscar6Mikel Vesga13Julen AgirrezabalaCyle Larin 17Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Antonio Sanchez Navarro 18Manuel Morlanes 8Francisco Chiquinho 20Mateu Morey 2David Lopez 32Abdon Prats Bastidas 9Ivan Cuellar Sacristan 25Leo Roman 13Antonio Latorre Grueso 3Valery Fernandez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
431Số đường chuyền346
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
34Đánh đầu48
-
-
18Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
27Ném biên25
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass24
-
-
122Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T B H T H |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation