Kết quả VfB Stuttgart vs Atalanta, 03h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • VfB Stuttgart vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
     Odilon Kossounou
     Sead Kolasinac
  • 41'
    Anrie Chase
    0-0
  • 43'
    0-0
    Isak Hien
  • 46'
    0-0
     Charles De Ketelaere
     Mario Pasalic
  • 51'
    0-1
    goal Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 55'
    Ermedin Demirovic  
    Deniz Undav  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
  • 69'
    Ermedin Demirovic
    0-1
  • 69'
    0-1
     Nicolo Zaniolo
     Mateo Retegui
  • 74'
    Julian Chabot  
    Chris Fuhrich  
    0-1
  • 74'
    Fabian Rieder  
    Atakan Karazor  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Raoul Bellanova
  • 80'
    Jarzinho Malanga  
    El Bilal Toure  
    0-1
  • 80'
    Pascal Stenzel  
    Anrie Chase  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Matteo Ruggeri
     Raoul Bellanova
  • 84'
    0-1
     Marco Brescianini
     Ademola Lookman
  • 88'
    0-2
    goal Nicolo Zaniolo
  • VfB Stuttgart vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    29
    Anthony Rouault
    45
    Anrie Chase
    4
    Josha Vagnoman
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    27
    Chris Fuhrich
    26
    Deniz Undav
    8
    Enzo Millot
    10
    El Bilal Toure
    32
    Mateo Retegui
    8
    Mario Pasalic
    11
    Ademola Lookman
    16
    Raoul Bellanova
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    77
    Davide Zappacosta
    19
    Berat Djimsiti
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    15Pascal Stenzel
    24Julian Chabot
    32Fabian Rieder
    47Jarzinho Malanga
    2Ameen Al Dakhil
    5Yannik Keitel
    1Fabian Bredlow
    20Leonidas Stergiou
    41Dennis Seimen
    13Frans Kratzig
    Charles De Ketelaere 17
    Marco Brescianini 44
    Nicolo Zaniolo 10
    Matteo Ruggeri 22
    Odilon Kossounou 3
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Rafael Toloi 2
    Francesco Rossi 31
    Marco Palestra 27
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Lazar Samardzic 24
    Ben Godfrey 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •