Kết quả Slovan Bratislava vs Dinamo Zagreb, 00h45 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slovan Bratislava vs Dinamo Zagreb: Diễn biến chính

  • 5'
    David Strelec goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Dario Spikic (Assist:Kevin Theopile-Catherine)
  • 27'
    Tigran Barseghyan No penalty confirmed
    1-1
  • 30'
    1-2
    goal Petar Sucic (Assist:Marko Pjaca)
  • 54'
    1-3
    goal Sandro Kulenovic
  • 61'
    Guram Kashia
    1-3
  • 64'
    1-3
     Arijan Ademi
     Martin Baturina
  • 66'
    1-3
    Takuya Ogiwara
  • 71'
    Robert Mak  
    Kyriakos Savvidis  
    1-3
  • 72'
    Idjessi Metsoko  
    Nino Marcelli  
    1-3
  • 72'
    1-4
    goal Sandro Kulenovic (Assist:Marko Pjaca)
  • 75'
    1-4
     Ronael Pierre-Gabriel
     Takuya Ogiwara
  • 75'
    1-4
     Maxime Bernauer
     Dario Spikic
  • 79'
    Matus Vojtko  
    Guram Kashia  
    1-4
  • 86'
    Danylo Ignatenko
    1-4
  • 87'
    Alen Mustafic  
    David Strelec  
    1-4
  • 87'
    Gajdos Artur  
    Tigran Barseghyan  
    1-4
  • 87'
    1-4
     Lukas Kacavenda
     Petar Sucic
  • 87'
    1-4
     Arber Hoxha
     Marko Pjaca
  • 90'
    1-4
    Lukas Kacavenda
  • Slovan Bratislava vs Dinamo Zagreb: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Bratislava4-2-3-1
    71
    Dominik Takac
    2
    Siemen Voet
    12
    Kenan Bajric
    4
    Guram Kashia
    28
    Cesar Blackman
    88
    Kyriakos Savvidis
    77
    Danylo Ignatenko
    18
    Nino Marcelli
    10
    Marko Tolic
    11
    Tigran Barseghyan
    13
    David Strelec
    77
    Dario Spikic
    17
    Sandro Kulenovic
    20
    Marko Pjaca
    25
    Petar Sucic
    27
    Josip Misic
    10
    Martin Baturina
    22
    Stefan Ristovski
    28
    Kevin Theopile-Catherine
    4
    Raul Torrente
    3
    Takuya Ogiwara
    1
    Daniel Zagorac
    Dinamo Zagreb4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Alen Mustafic
    27Matus Vojtko
    21Robert Mak
    26Gajdos Artur
    93Idjessi Metsoko
    17Jurij Medvedev
    35Adam Hrdina
    25Lukas Pauschek
    31Martin Trnovsky
    5Martin Misovic
    8Elvis Isaac
    Lukas Kacavenda 8
    Ronael Pierre-Gabriel 18
    Maxime Bernauer 6
    Arijan Ademi 5
    Arber Hoxha 11
    Juan Cordoba 19
    Luka Stojkovic 7
    Ivan Filipovic 23
    Bruno Petkovic 9
    Marko Rog 30
    Nathanael Mbuku 21
    Samy Mmaee 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
    Sergej Jakirovic
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovan Bratislava vs Dinamo Zagreb: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava
    Dinamo Zagreb
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •