Kết quả RB Leipzig vs Juventus, 02h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • RB Leipzig vs Juventus: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Federico Gatti
     Gleison Bremer Silva Nascimento
  • 12'
    0-0
     Francisco Conceicao
     Nicolas Gonzalez
  • 30'
    Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda) goal 
    1-0
  • 46'
    Benjamin Henrichs  
    Christoph Baumgartner  
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Dusan Vlahovic (Assist:Andrea Cambiaso)
  • 58'
    1-1
    Michele Di Gregorio Card changed
  • 59'
    1-1
    Michele Di Gregorio
  • 60'
    1-1
     Mattia Perin
     Kenan Yildiz
  • 61'
    1-1
     Douglas Luiz Soares de Paulo
     Nicolo Savona
  • 63'
    Xavi Quentin Shay Simons Penalty awarded
    1-1
  • 65'
    Benjamin Sesko goal 
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Dusan Vlahovic (Assist:Francisco Conceicao)
  • 75'
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa  
    Amadou Haidara  
    2-2
  • 79'
    David Raum
    2-2
  • 82'
    2-3
    goal Francisco Conceicao (Assist:Nicolo Fagioli)
  • 85'
    2-3
    Francisco Conceicao
  • 87'
    Arthur Vermeeren  
    Lutsharel Geertruida  
    2-3
  • 87'
    Yussuf Yurary Poulsen  
    Nicolas Seiwald  
    2-3
  • 90'
    Andre Silva  
    Lois Openda  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Mattia Perin
  • RB Leipzig vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    22
    David Raum
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    14
    Christoph Baumgartner
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    9
    Dusan Vlahovic
    11
    Nicolas Gonzalez
    8
    Teun Koopmeiners
    10
    Kenan Yildiz
    21
    Nicolo Fagioli
    16
    Weston Mckennie
    37
    Nicolo Savona
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    3
    Gleison Bremer Silva Nascimento
    27
    Andrea Cambiaso
    29
    Michele Di Gregorio
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Arthur Vermeeren
    9Yussuf Yurary Poulsen
    39Benjamin Henrichs
    7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    19Andre Silva
    26Maarten Vandevoordt
    5Bitshiabu El Chadaille
    47Viggo Gebel
    16Lukas Klostermann
    6Elif Elmas
    Douglas Luiz Soares de Paulo 26
    Mattia Perin 1
    Federico Gatti 4
    Francisco Conceicao 7
    Danilo Luiz da Silva 6
    Juan David Cabal Murillo 32
    Kephren Thuram-Ulien 19
    Carlo Pinsoglio 23
    Manuel Locatelli 5
    Jonas Rouhi 40
    Samuel Mbangula 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Thiago Motta
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Juventus: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 21
    Long pass
    24
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •