Kết quả PSV Eindhoven vs Girona, 00h45 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PSV Eindhoven vs Girona: Diễn biến chính

  • 16'
    Ryan Flamingo (Assist:Malik Tillman) goal 
    1-0
  • 33'
    Malik Tillman (Assist:Noa Lang) goal 
    2-0
  • 40'
    Luuk de Jong
    2-0
  • 40'
    2-0
    Arnau Puigmal Martinez
  • 48'
    2-0
    Bryan Gil Salvatierra
  • 55'
    2-0
    Arnau Puigmal Martinez
  • 58'
    Rick Karsdorp
    2-0
  • 60'
    2-0
     Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
     Donny van de Beek
  • 60'
    Matteo Dams
    2-0
  • 61'
    2-0
     Oriol Romeu Vidal
     Yangel Herrera
  • 64'
    Couhaib Driouech  
    Noa Lang  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Christian Ricardo Stuani
     Bojan Miovski
  • 71'
    Fredrik Oppegard  
    Matteo Dams  
    2-0
  • 71'
    Ismael Saibari Ben El Basra  
    Rick Karsdorp  
    2-0
  • 76'
    Ismael Saibari Ben El Basra Goal Disallowed
    2-0
  • 79'
    2-0
     Minsu Kim
     Bryan Gil Salvatierra
  • 79'
    2-0
     Jastin Garcia
     Silvi Clua
  • 83'
    Johan Bakayoko (Assist:Malik Tillman) goal 
    3-0
  • 85'
    Isaac Babadi  
    Guus Til  
    3-0
  • 85'
    Ricardo Pepi  
    Luuk de Jong  
    3-0
  • 88'
    Ladislav Krejci(OW)
    4-0
  • 90'
    4-0
    Paulo Gazzaniga
  • 90'
    4-0
    Christian Ricardo Stuani
  • 90'
    Johan Bakayoko
    4-0
  • PSV Eindhoven vs Girona: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-3-3
    1
    Walter Benitez
    32
    Matteo Dams
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    2
    Rick Karsdorp
    7
    Malik Tillman
    17
    Mauro Junior
    20
    Guus Til
    10
    Noa Lang
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    19
    Bojan Miovski
    6
    Donny van de Beek
    20
    Bryan Gil Salvatierra
    3
    Miguel Ortega Gutierrez
    21
    Yangel Herrera
    28
    Silvi Clua
    4
    Arnau Puigmal Martinez
    5
    David Lopez Silva
    18
    Ladislav Krejci
    17
    Daley Blind
    13
    Paulo Gazzaniga
    Girona4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Ismael Saibari Ben El Basra
    21Couhaib Driouech
    26Isaac Babadi
    35Fredrik Oppegard
    14Ricardo Pepi
    24Niek Schiks
    16Joel Drommel
    37Richard Ledezma
    Oriol Romeu Vidal 14
    Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15
    Jastin Garcia 31
    Christian Ricardo Stuani 7
    Minsu Kim 29
    Pau Lopez Sabata 25
    Lucas Garcia 42
    Enric Garcia 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Michel Angel Sanchez
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSV Eindhoven vs Girona: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    Girona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    21
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •