Kết quả PSG vs Lens, 23h00 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
PSG 11Lens 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Lens
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
PSG vs Lens: Diễn biến chính
-
4'Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)1-0
-
20'1-0Hamzat Ojediran
Florian Sotoca -
45'1-0Abdukodir Khusanov
-
47'1-0Jonathan Gradit
-
57'Marcos Aoas Correa,Marquinhos1-0
-
59'1-0Abdukodir Khusanov
-
59'1-0Abdukodir Khusanov Card changed
-
61'Lee Kang In
Ousmane Dembele1-0 -
62'1-0Andy Diouf
-
63'1-0Malang Sarr
Jonathan Gradit -
63'1-0Neil El Aynaoui
Adrien Thomasson -
71'Warren Zaire-Emery
Fabian Ruiz Pena1-0 -
71'Desire Doue
Marco Asensio Willemsen1-0 -
80'1-0David Pereira Da Costa
Andy Diouf -
80'1-0Remy Labeau Lascary
Anass Zaroury -
86'1-0Kevin Danso
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-339Matvei Safonov25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves29Bradley Barcola11Marco Asensio Willemsen10Ousmane Dembele7Florian Sotoca8MBala Nzola21Anass Zaroury13Jhoanner Stalin Chavez Quintero28Adrien Thomasson18Andy Diouf3Deiver Andres Machado Mena24Jonathan Gradit4Kevin Danso25Abdukodir Khusanov30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
14Desire Doue33Warren Zaire-Emery19Lee Kang In23Randal Kolo Muani24Senny Mayulu1Gianluigi Donnarumma37Milan Skriniar80Arnau Urena Tenas42Yoram ZagueMalang Sarr 20Neil El Aynaoui 23Hamzat Ojediran 15David Pereira Da Costa 10Remy Labeau Lascary 36Herve Kouakou Koffi 16Tom Pouilly 34Przemyslaw Frankowski 29Nampalys Mendy 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Lens: Số liệu thống kê
-
PSGLens
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút5
-
-
20Sút Phạt3
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
708Số đường chuyền320
-
-
89%Chuyền chính xác79%
-
-
3Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị3
-
-
11Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
13Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass22
-
-
117Pha tấn công94
-
-
68Tấn công nguy hiểm45
-