Kết quả PSG vs Barcelona, 02h00 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • PSG vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Sergi Roberto Carnicer
  • 37'
    0-1
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 46'
    Bradley Barcola  
    Marco Asensio Willemsen  
    0-1
  • 48'
    Ousmane Dembele goal 
    1-1
  • 51'
    Vitor Ferreira Pio (Assist:Fabian Ruiz Pena) goal 
    2-1
  • 61'
    Warren Zaire-Emery  
    Lee Kang In  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Pedro Golzalez Lopez
     Sergi Roberto Carnicer
  • 61'
    2-1
     Joao Felix Sequeira
     Lamine Yamal
  • 62'
    2-2
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
  • 65'
    Vitor Ferreira Pio
    2-2
  • 76'
    2-2
     Andreas Christensen
     Frenkie De Jong
  • 76'
    2-2
     Ferran Torres
     Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 77'
    2-3
    goal Andreas Christensen (Assist:Ilkay Gundogan)
  • 82'
    2-3
    Pau Cubarsi
  • 85'
    Goncalo Matias Ramos  
    Fabian Ruiz Pena  
    2-3
  • 86'
    2-3
     Fermin Lopez
     Ilkay Gundogan
  • 88'
    2-3
    Andreas Christensen
  • 89'
    2-3
    Fermin Lopez
  • 89'
    Lucas Beraldo
    2-3
  • Paris Saint Germain (PSG) vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    99
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    35
    Lucas Beraldo
    21
    Lucas Hernandez
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    19
    Lee Kang In
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Marco Asensio Willemsen
    10
    Ousmane Dembele
    27
    Lamine Yamal
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    22
    Ilkay Gundogan
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    21
    Frenkie De Jong
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    33
    Pau Cubarsi
    2
    Joao Cancelo
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Bradley Barcola
    33Warren Zaire-Emery
    9Goncalo Matias Ramos
    1Keylor Navas Gamboa
    41Senny Mayulu
    23Randal Kolo Muani
    15Danilo Luis Helio Pereira
    37Milan Skriniar
    28Carlos Soler Barragan
    4Manuel Ugarte
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    Andreas Christensen 15
    Joao Felix Sequeira 14
    Ferran Torres 7
    Pedro Golzalez Lopez 8
    Fermin Lopez 32
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Marcos Alonso 17
    Oriol Romeu Vidal 18
    Inigo Martinez Berridi 5
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Ander Astralaga 26
    Hector Fort 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Hans-Dieter Flick
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSG vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • PSG
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 567
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •