Kết quả Manchester City vs Arsenal, 22h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Manchester City vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 9'
    Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goal 
    1-0
  • 21'
    Mateo Kovacic  
    Rodrigo Hernandez  
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Riccardo Calafiori (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva)
  • 23'
    Ederson Santana de Moraes
    1-1
  • 34'
    1-1
    Leandro Trossard
  • 45'
    1-1
    Thomas Partey
  • 45'
    1-2
    goal Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Bukayo Saka)
  • 45'
    1-2
    Leandro Trossard
  • 45'
    Ruben Dias
    1-2
  • 46'
    1-2
     Benjamin William White
     Bukayo Saka
  • 65'
    1-2
    Myles Lewis Skelly
  • 70'
    Phil Foden  
    Jeremy Doku  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Jakub Kiwior
     Riccardo Calafiori
  • 78'
    Jack Grealish  
    Savio Moreira de Oliveira  
    1-2
  • 78'
    John Stones  
    Kyle Walker  
    1-2
  • 83'
    1-2
    Declan Rice
  • 87'
    1-2
     Gabriel Fernando de Jesus
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 90'
    1-2
     Myles Lewis Skelly
     Jurrien Timber
  • 90'
    1-2
    Gabriel Fernando de Jesus
  • 90'
    John Stones goal 
    2-2
  • 90'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    2-2
  • Manchester City vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-3-3
    31
    Ederson Santana de Moraes
    24
    Josko Gvardiol
    25
    Manuel Akanji
    3
    Ruben Dias
    2
    Kyle Walker
    19
    Ilkay Gundogan
    16
    Rodrigo Hernandez
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    11
    Jeremy Doku
    9
    Erling Haaland
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    29
    Kai Havertz
    19
    Leandro Trossard
    7
    Bukayo Saka
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    33
    Riccardo Calafiori
    22
    David Raya
    Arsenal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Mateo Kovacic
    5John Stones
    10Jack Grealish
    47Phil Foden
    18Stefan Ortega
    27Matheus Luiz Nunes
    33Scott Carson
    87James Mcatee
    82Rico Lewis
    Gabriel Fernando de Jesus 9
    Jakub Kiwior 15
    Myles Lewis Skelly 49
    Benjamin William White 4
    Norberto Murara Neto 32
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Raheem Sterling 30
    Ethan Nwaneri 53
    Maldini Kacurri 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 33
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 13
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 699
    Số đường chuyền
    202
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    14
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 132
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •