Kết quả Liverpool vs Bologna, 02h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Liverpool vs Bologna: Diễn biến chính

  • 11'
    Alexis Mac Allister (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    1-0
  • 26'
    Virgil van Dijk
    1-0
  • 39'
    Ibrahima Konate
    1-0
  • 39'
    1-0
    Sam Beukema
  • 55'
    Andrew Robertson
    1-0
  • 61'
    Diogo Jota  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Michel Aebischer
     Kacper Urbanski
  • 62'
    1-0
     Nicolo Casale
     Sam Beukema
  • 67'
    1-0
    Michel Aebischer
  • 72'
    Cody Gakpo  
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    1-0
  • 72'
    Konstantinos Tsimikas  
    Andrew Robertson  
    1-0
  • 75'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai) goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Santiago Thomas Castro
     Thijs Dallinga
  • 79'
    2-0
     Samuel Iling
     Dan Ndoye
  • 84'
    2-0
     Giovanni Fabbian
     Remo Freuler
  • 85'
    Conor Bradley  
    Trent John Alexander-Arnold  
    2-0
  • 86'
    Curtis Jones  
    Dominik Szoboszlai  
    2-0
  • 90'
    Konstantinos Tsimikas
    2-0
  • Liverpool vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    24
    Thijs Dallinga
    7
    Riccardo Orsolini
    82
    Kacper Urbanski
    6
    Nikola Moro
    11
    Dan Ndoye
    8
    Remo Freuler
    3
    Stefan Posch
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Konstantinos Tsimikas
    18Cody Gakpo
    20Diogo Jota
    17Curtis Jones
    84Conor Bradley
    56Vitezslav Jaros
    62Caoimhin Kelleher
    3Wataru Endo
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    2Joseph Gomez
    98Trey Nyoni
    Santiago Thomas Castro 9
    Nicolo Casale 15
    Giovanni Fabbian 80
    Michel Aebischer 20
    Samuel Iling 14
    Martin Erlic 5
    Jens Odgaard 21
    Charalampos Lykogiannis 22
    Federico Ravaglia 34
    Nicola Bagnolini 23
    Emil Holm 2
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Vincenzo Italiano
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liverpool vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •