Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Atalanta, 23h45 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Shakhtar Donetsk vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 20'
    Alaa Ghram
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Berat Djimsiti (Assist:Ademola Lookman)
  • 44'
    0-2
    goal Ademola Lookman (Assist:Sead Kolasinac)
  • 46'
    0-2
     Mario Pasalic
     Berat Djimsiti
  • 46'
    Yukhym Konoplya  
    Alaa Ghram  
    0-2
  • 48'
    0-3
    goal Raoul Bellanova (Assist:Davide Zappacosta)
  • 60'
    0-3
     Mateo Retegui
     Ademola Lookman
  • 60'
    0-3
     Nicolo Zaniolo
     Charles De Ketelaere
  • 63'
    Artem Bondarenko  
    Taras Stepanenko  
    0-3
  • 63'
    Lassina Traore  
    Eguinaldo  
    0-3
  • 63'
    Kevin Santos Lopes de Macedo  
    Marlon Gomes  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Juan Guillermo Cuadrado Bello
     Raoul Bellanova
  • 75'
    Newerton  
    Oleksandr Zubkov  
    0-3
  • 78'
    0-3
    Nicolo Zaniolo
  • 83'
    0-3
     Ben Godfrey
     Odilon Kossounou
  • 84'
    0-3
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
  • FC Shakhtar Donetsk vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Shakhtar Donetsk4-1-4-1
    31
    Dmytro Riznyk
    13
    Pedrinho
    22
    Mykola Matvyenko
    5
    Valerii Bondar
    18
    Alaa Ghram
    6
    Taras Stepanenko
    30
    Marlon Gomes
    10
    Georgiy Sudakov
    8
    Dmytro Kryskiv
    11
    Oleksandr Zubkov
    7
    Eguinaldo
    17
    Charles De Ketelaere
    11
    Ademola Lookman
    24
    Lazar Samardzic
    16
    Raoul Bellanova
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    77
    Davide Zappacosta
    3
    Odilon Kossounou
    19
    Berat Djimsiti
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Yukhym Konoplya
    21Artem Bondarenko
    39Newerton
    37Kevin Santos Lopes de Macedo
    2Lassina Traore
    17Vinicius Tobias
    38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
    4Bartol Franjic
    72Kiril Fesyun
    9Maryan Shved
    29Yegor Nazaryna
    16Irakli Azarov
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Mario Pasalic 8
    Nicolo Zaniolo 10
    Mateo Retegui 32
    Ben Godfrey 5
    Francesco Rossi 31
    Marco Palestra 27
    Alberto Manzoni 46
    Pietro Comi 40
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Vanja Vlahovic 48
    Tommaso Del Lungo 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick van Leeuwen
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •