Kết quả Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart, 00h45 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Enzo Millot)
  • 12'
    Silas Wamangituka Fundu goal 
    1-1
  • 28'
    1-1
    Ermedin Demirovic Goal Disallowed
  • 31'
    Rade Krunic (Assist:Young-woo Seol) goal 
    2-1
  • 45'
    Milan Rodic
    2-1
  • 45'
    Andrija Maksimovic
    2-1
  • 45'
    Cherif Ndiaye
    2-1
  • 45'
    2-1
    Anthony Rouault
  • 46'
    2-1
     Fabian Rieder
     Pascal Stenzel
  • 52'
    Rade Krunic
    2-1
  • 59'
    Mirko Ivanic  
    Andrija Maksimovic  
    2-1
  • 65'
    Mirko Ivanic (Assist:Timi Max Elsnik) goal 
    3-1
  • 67'
    Nemanja Radonjic  
    Felicio Mendes Joao Milson  
    3-1
  • 67'
    Bruno Duarte da Silva  
    Cherif Ndiaye  
    3-1
  • 69'
    Nemanja Radonjic (Assist:Rade Krunic) goal 
    4-1
  • 76'
    4-1
     Jarzinho Malanga
     Enzo Millot
  • 76'
    4-1
     Leonidas Stergiou
     Josha Vagnoman
  • 77'
    Dalcio Gomes  
    Rade Krunic  
    4-1
  • 77'
    Guelor Kanga Kaku  
    Silas Wamangituka Fundu  
    4-1
  • 84'
    4-1
     Benjamin Boakye
     Chris Fuhrich
  • 84'
    4-1
     Yannik Keitel
     Angelo Stiller
  • 88'
    Nemanja Radonjic (Assist:Timi Max Elsnik) goal 
    5-1
  • Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Crvena Zvezda4-2-3-1
    77
    Ivan Gutesa
    66
    Young-woo Seol
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    70
    Ognjen Mimovic
    21
    Timi Max Elsnik
    6
    Rade Krunic
    27
    Felicio Mendes Joao Milson
    55
    Andrija Maksimovic
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    9
    Cherif Ndiaye
    9
    Ermedin Demirovic
    4
    Josha Vagnoman
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    15
    Pascal Stenzel
    29
    Anthony Rouault
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Bruno Duarte da Silva
    8Guelor Kanga Kaku
    22Dalcio Gomes
    4Mirko Ivanic
    49Nemanja Radonjic
    1Marko Ilic
    25Stefan Lekovic
    23Milan Rodic
    10Aleksandar Katai
    33Vanja Drkusic
    28Vuk Draskic
    Yannik Keitel 5
    Leonidas Stergiou 20
    Fabian Rieder 32
    Jarzinho Malanga 47
    Benjamin Boakye 30
    Fabian Bredlow 1
    Thomas Kastanaras 22
    Dennis Seimen 41
    Frans Kratzig 13
    Anrie Chase 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Barak Bakhar
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    674
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    17
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •