Kết quả Borussia Dortmund vs Celtic FC, 02h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Borussia Dortmund vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Kasper Schmeichel
  • 7'
    Emre Can goal 
    1-0
  • 9'
    1-1
    goal Daizen Maeda (Assist:Arne Engels)
  • 11'
    Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt) goal 
    2-1
  • 29'
    Karim Adeyemi goal 
    3-1
  • 32'
    Pascal Gross
    3-1
  • 40'
    Sehrou Guirassy goal 
    4-1
  • 42'
    Karim Adeyemi goal 
    5-1
  • 46'
    5-1
     Alex Valle Gomez
     Greg Taylor
  • 46'
    5-1
     Reo Hatate
     Paulo Bernardo
  • 48'
    Julien Duranville  
    Karim Adeyemi  
    5-1
  • 61'
    Felix Nmecha  
    Pascal Gross  
    5-1
  • 61'
    Maximilian Beier  
    Julian Brandt  
    5-1
  • 62'
    Ramy Bensebaini  
    Yan Bueno Couto  
    5-1
  • 63'
    5-1
     Hyun-jun Yang
     Nicolas Kuhn
  • 63'
    5-1
     Adam Idah
     Kyogo Furuhashi
  • 66'
    Sehrou Guirassy (Assist:Nico Schlotterbeck) goal 
    6-1
  • 70'
    Marcel Sabitzer  
    Sehrou Guirassy  
    6-1
  • 74'
    6-1
    Reo Hatate
  • 79'
    Felix Nmecha goal 
    7-1
  • 86'
    7-1
     Anthony Ralston
     Alistair Johnston
  • 90'
    Ramy Bensebaini
    7-1
  • Borussia Dortmund vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Dortmund4-2-3-1
    1
    Gregor Kobel
    26
    Julian Ryerson
    4
    Nico Schlotterbeck
    3
    Waldemar Anton
    2
    Yan Bueno Couto
    13
    Pascal Gross
    23
    Emre Can
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    10
    Julian Brandt
    27
    Karim Adeyemi
    9
    Sehrou Guirassy
    10
    Nicolas Kuhn
    8
    Kyogo Furuhashi
    38
    Daizen Maeda
    27
    Arne Engels
    42
    Callum McGregor
    28
    Paulo Bernardo
    2
    Alistair Johnston
    6
    Auston Trusty
    5
    Liam Scales
    3
    Greg Taylor
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Ramy Bensebaini
    20Marcel Sabitzer
    16Julien Duranville
    14Maximilian Beier
    8Felix Nmecha
    35Marcel Lotka
    33Alexander Niklas Meyer
    25Niklas Sule
    46Ayman Azhil
    Adam Idah 9
    Reo Hatate 41
    Alex Valle Gomez 11
    Anthony Ralston 56
    Hyun-jun Yang 13
    Viljami Sinisalo 12
    Luis Enrique Palma Oseguera 7
    Maik Nawrocki 17
    James Forrest 49
    Scott Bain 29
    Stephen Welsh 57
    Luke McCowan 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Brendan Rodgers
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Borussia Dortmund vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Borussia Dortmund
    Celtic FC
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    8
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •