Kết quả Benfica vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Benfica vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

  • 13'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Fredrik Aursnes) goal 
    1-0
  • 22'
    Fredrik Aursnes
    1-0
  • 33'
    1-0
     Nahuel Molina
     Marcos Llorente Moreno
  • 46'
    1-0
     Alexander Sorloth
     Antoine Griezmann
  • 46'
    1-0
     Javier Serrano
     Rodrigo De Paul
  • 46'
    1-0
     Conor Gallagher
     Jorge Resurreccion Merodio, Koke
  • 50'
    Evangelos Pavlidis Penalty awarded
    1-0
  • 52'
    Angel Fabian Di Maria goal 
    2-0
  • 60'
    Zeki Amdouni  
    Evangelos Pavlidis  
    2-0
  • 60'
    2-0
     Giuliano Simeone
     Julian Alvarez
  • 70'
    2-0
    Javier Serrano
  • 71'
    Jan-Niklas Beste  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    2-0
  • 71'
    Benjamin Rollheiser  
    Angel Fabian Di Maria  
    2-0
  • 75'
    Alexander Bahr (Assist:Jan-Niklas Beste) goal 
    3-0
  • 83'
    3-0
    Reinildo Mandava
  • 83'
    3-0
    Jose Maria Gimenez de Vargas
  • 84'
    Orkun Kokcu goal 
    4-0
  • 86'
    Leandro Barreiro Martins  
    Orkun Kokcu  
    4-0
  • 86'
    Antonio Silva  
    Alexander Bahr  
    4-0
  • 90'
    4-0
    Angel Correa
  • Benfica vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Benfica4-3-3
    1
    Anatolii Trubin
    3
    Alvaro Fernandez
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    44
    Tomas Araujo
    6
    Alexander Bahr
    10
    Orkun Kokcu
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    8
    Fredrik Aursnes
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    14
    Evangelos Pavlidis
    11
    Angel Fabian Di Maria
    7
    Antoine Griezmann
    10
    Angel Correa
    19
    Julian Alvarez
    14
    Marcos Llorente Moreno
    5
    Rodrigo De Paul
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    12
    Samuel Dias Lino
    20
    Axel Witsel
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    23
    Reinildo Mandava
    13
    Jan Oblak
    Atletico Madrid3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Benjamin Rollheiser
    37Jan-Niklas Beste
    18Leandro Barreiro Martins
    4Antonio Silva
    7Zeki Amdouni
    81Adrian Bajrami
    25Gianluca Prestianni
    9Arthur Mendonça Cabral
    28Issa Kabore
    21Andreas Schjelderup
    24Samuel Jumpe Soares
    75Andre Gomes
    Nahuel Molina 16
    Giuliano Simeone 22
    Alexander Sorloth 9
    Javier Serrano 29
    Conor Gallagher 4
    Juan Musso 1
    Thomas Lemar 11
    Clement Lenglet 15
    Rodrigo Riquelme 17
    Javier Galan 21
    Antonio Gomis 31
    Geronimo Spina 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
    Diego Pablo Simeone
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Benfica vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

  • Benfica
    Atletico Madrid
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 614
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    9
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •