Kết quả Barcelona vs Young Boys, 02h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Barcelona vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 8'
    Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goal 
    1-0
  • 34'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha goal 
    2-0
  • 36'
    2-0
    Ebrima Colley
  • 37'
    Inigo Martinez Berridi (Assist:Pedro Golzalez Lopez) goal 
    3-0
  • 40'
    3-0
    Filip Ugrinic
  • 51'
    Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi) goal 
    4-0
  • 58'
    4-0
     Cheikh Niasse
     Filip Ugrinic
  • 58'
    4-0
     Zachary Athekame
     Lewin Blum
  • 64'
    Anssumane Fati  
    Pedro Golzalez Lopez  
    4-0
  • 64'
    Hector Fort  
    Pau Cubarsi  
    4-0
  • 73'
    4-0
     Alan Virginius
     Ebrima Colley
  • 73'
    4-0
     Silvere Ganvoula Mboussy
     Cedric Jan Itten
  • 75'
    Pau Victor Delgado  
    Robert Lewandowski  
    4-0
  • 75'
    Frenkie De Jong  
    Lamine Yamal  
    4-0
  • 81'
    Mohamed Aly Camara(OW)
    5-0
  • 82'
    5-0
     Lukasz Lakomy
     Kastriot Imeri
  • 84'
    Andres Cuenca  
    Inigo Martinez Berridi  
    5-0
  • 90'
    5-0
    Joel Almada Monteiro Goal Disallowed
  • FC Barcelona vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-2-3-1
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    3
    Alejandro Balde
    5
    Inigo Martinez Berridi
    2
    Pau Cubarsi
    23
    Jules Kounde
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    17
    Marc Casado
    7
    Ferran Torres
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    19
    Lamine Yamal
    9
    Robert Lewandowski
    9
    Cedric Jan Itten
    77
    Joel Almada Monteiro
    10
    Kastriot Imeri
    7
    Filip Ugrinic
    11
    Ebrima Colley
    30
    Sandro Lauper
    27
    Lewin Blum
    13
    Mohamed Aly Camara
    4
    Tanguy Zoukrou
    3
    Jaouen Hadjam
    33
    Marvin Keller
    Young Boys4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Frenkie De Jong
    10Anssumane Fati
    18Pau Victor Delgado
    32Hector Fort
    39Andres Cuenca
    40Aron Yaakobishvili
    35Gerard Martin
    14Pablo Torre
    26Ander Astralaga
    36Sergi Dominguez
    41Guille Fernandez
    42Toni Fernandez
    Silvere Ganvoula Mboussy 35
    Alan Virginius 21
    Lukasz Lakomy 8
    Zachary Athekame 24
    Cheikh Niasse 20
    Elia Meschack 15
    Abdu Conte 22
    David von Ballmoos 26
    Darian Males 39
    Dario Marzino 40
    Mats Seiler 55
    Miguel Chaiwa 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Raphael Wicky
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Barcelona vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Young Boys
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 668
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    30
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •