Kết quả Atletico Madrid vs RB Leipzig, 02h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Atletico Madrid vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Benjamin Sesko
  • 10'
    Robin Le Normand
    0-1
  • 28'
    Antoine Griezmann (Assist:Marcos Llorente Moreno) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Castello Lukeba
  • 46'
    1-1
     Christoph Baumgartner
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
  • 49'
    1-1
    Christoph Baumgartner
  • 60'
    Rodrigo De Paul
    1-1
  • 60'
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    1-1
  • 60'
    1-1
     Nicolas Seiwald
     Arthur Vermeeren
  • 62'
    Samuel Dias Lino  
    Rodrigo Riquelme  
    1-1
  • 63'
    Alexander Sorloth  
    Julian Alvarez  
    1-1
  • 63'
    Conor Gallagher  
    Rodrigo De Paul  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Benjamin Henrichs
  • 66'
    Nahuel Molina  
    Angel Correa  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Lutsharel Geertruida
     Benjamin Sesko
  • 70'
    1-1
     Yussuf Yurary Poulsen
     Benjamin Henrichs
  • 83'
    1-1
     Elif Elmas
     Xavi Quentin Shay Simons
  • 90'
    1-1
    Lois Openda
  • 90'
    Jose Maria Gimenez de Vargas (Assist:Antoine Griezmann) goal 
    2-1
  • 90'
    Axel Witsel  
    Antoine Griezmann  
    2-1
  • Atletico Madrid vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid3-4-2-1
    13
    Jan Oblak
    23
    Reinildo Mandava
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    24
    Robin Le Normand
    17
    Rodrigo Riquelme
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    5
    Rodrigo De Paul
    14
    Marcos Llorente Moreno
    7
    Antoine Griezmann
    10
    Angel Correa
    19
    Julian Alvarez
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    8
    Amadou Haidara
    18
    Arthur Vermeeren
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    39
    Benjamin Henrichs
    4
    Willi Orban
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Nahuel Molina
    20Axel Witsel
    12Samuel Dias Lino
    9Alexander Sorloth
    4Conor Gallagher
    1Juan Musso
    22Giuliano Simeone
    15Clement Lenglet
    21Javier Galan
    3Caesar Azpilicueta
    29Javier Serrano
    31Antonio Gomis
    Christoph Baumgartner 14
    Nicolas Seiwald 13
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Elif Elmas 6
    Lutsharel Geertruida 3
    Maarten Vandevoordt 26
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Viggo Gebel 47
    Lukas Klostermann 16
    Andre Silva 19
    Kevin Kampl 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Marco Rose
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Atletico Madrid vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    14
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •