Kết quả VfB Stuttgart vs PSG, 03h00 ngày 30/01
Kết quả VfB Stuttgart vs PSG
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Paris Saint-Germain, 3h ngày 30/01
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
VfB Stuttgart 21PSG 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.971
3.20X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs PSG
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
VfB Stuttgart vs PSG: Diễn biến chính
-
6'0-1Bradley Barcola (Assist:Desire Doue)
-
17'0-2Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)
-
18'0-2Bradley Barcola goalNotAwarded.false
-
35'0-3Ousmane Dembele (Assist:Joao Neves)
-
53'Angelo Stiller0-3
-
54'0-4Ousmane Dembele (Assist:Achraf Hakimi)
-
60'Ermedin Demirovic
Deniz Undav0-4 -
60'Leonidas Stergiou
Josha Vagnoman0-4 -
60'0-4Lee Kang In
Desire Doue -
66'0-4Joao Neves
-
70'0-4Lucas Beraldo
Lucas Hernandez -
70'Atakan Karazor0-4
-
70'0-4Goncalo Matias Ramos
Bradley Barcola -
70'0-4Fabian Ruiz Pena
Achraf Hakimi -
71'Anrie Chase
Ameen Al Dakhil0-4 -
71'Fabian Rieder
Angelo Stiller0-4 -
77'0-4Senny Mayulu
Joao Neves -
77'Willian Joel Pacho Tenorio(OW)1-4
-
78'Pascal Stenzel
Jamie Leweling1-4
-
VfB Stuttgart vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-11Fabian Bredlow7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot2Ameen Al Dakhil4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor18Jamie Leweling8Enzo Millot27Chris Fuhrich26Deniz Undav14Desire Doue10Ousmane Dembele29Bradley Barcola87Joao Neves17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio21Lucas Hernandez1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic5Yannik Keitel20Leonidas Stergiou32Fabian Rieder45Anrie Chase47Jarzinho Malanga15Pascal Stenzel41Dennis Seimen52Eliot BujupiSenny Mayulu 24Goncalo Matias Ramos 9Fabian Ruiz Pena 8Lee Kang In 19Lucas Beraldo 35Kimpembe Presnel 3Matvei Safonov 39Marco Asensio Willemsen 11Arnau Urena Tenas 80Axel Tape 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
VfB Stuttgart vs PSG: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartPSG
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
426Số đường chuyền608
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
10Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn12
-
-
19Ném biên24
-
-
28Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
23Long pass34
-
-
99Pha tấn công113
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp