Kết quả VfB Stuttgart vs PSG, 03h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • VfB Stuttgart vs PSG: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Bradley Barcola (Assist:Desire Doue)
  • 17'
    0-2
    goal Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)
  • 18'
    0-2
    Bradley Barcola goalNotAwarded.false
  • 35'
    0-3
    goal Ousmane Dembele (Assist:Joao Neves)
  • 53'
    Angelo Stiller
    0-3
  • 54'
    0-4
    goal Ousmane Dembele (Assist:Achraf Hakimi)
  • VfB Stuttgart vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    1
    Fabian Bredlow
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    2
    Ameen Al Dakhil
    4
    Josha Vagnoman
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    26
    Deniz Undav
    14
    Desire Doue
    10
    Ousmane Dembele
    29
    Bradley Barcola
    87
    Joao Neves
    17
    Vitor Ferreira Pio
    33
    Warren Zaire-Emery
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    21
    Lucas Hernandez
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    47Jarzinho Malanga
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    20Leonidas Stergiou
    32Fabian Rieder
    41Dennis Seimen
    45Anrie Chase
    52Eliot Bujupi
    Kimpembe Presnel 3
    Senny Mayulu 24
    Goncalo Matias Ramos 9
    Matvei Safonov 39
    Fabian Ruiz Pena 8
    Marco Asensio Willemsen 11
    Lee Kang In 19
    Arnau Urena Tenas 80
    Lucas Beraldo 35
    Axel Tape 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • VfB Stuttgart vs PSG: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 14
    Long pass
    20
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0