Kết quả VfB Stuttgart vs PSG, 03h00 ngày 30/01
Kết quả VfB Stuttgart vs PSG
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Paris Saint-Germain, 3h ngày 30/01
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
VfB Stuttgart 10PSG4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.94O 5.25
0.85U 5.25
1.051
201.00X
51.002
1.00Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
9.09O 3.5
8.33U 3.5
0.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs PSG
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
VfB Stuttgart vs PSG: Diễn biến chính
-
6'0-1Bradley Barcola (Assist:Desire Doue)
-
17'0-2Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)
-
18'0-2Bradley Barcola goalNotAwarded.false
-
35'0-3Ousmane Dembele (Assist:Joao Neves)
-
53'Angelo Stiller0-3
-
54'0-4Ousmane Dembele (Assist:Achraf Hakimi)
-
VfB Stuttgart vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-11Fabian Bredlow7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot2Ameen Al Dakhil4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor18Jamie Leweling8Enzo Millot27Chris Fuhrich26Deniz Undav14Desire Doue10Ousmane Dembele29Bradley Barcola87Joao Neves17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio21Lucas Hernandez1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic47Jarzinho Malanga5Yannik Keitel15Pascal Stenzel20Leonidas Stergiou32Fabian Rieder41Dennis Seimen45Anrie Chase52Eliot BujupiKimpembe Presnel 3Senny Mayulu 24Goncalo Matias Ramos 9Matvei Safonov 39Fabian Ruiz Pena 8Marco Asensio Willemsen 11Lee Kang In 19Arnau Urena Tenas 80Lucas Beraldo 35Axel Tape 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
VfB Stuttgart vs PSG: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartPSG
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Sút Phạt5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
273Số đường chuyền407
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
5Đánh đầu3
-
-
3Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
14Long pass20
-
-
59Pha tấn công72
-
-
35Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp