Kết quả Sturm Graz vs RB Leipzig, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Sturm Graz vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Sturm Graz vs RB Leipzig, 3h ngày 30/01
Phong độ Sturm Graz gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Sturm Graz 11RB Leipzig 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.86O 2.25
0.89U 2.25
1.011
2.06X
2.892
4.54Hiệp 1+0.25
0.07-0.25
6.25O 1.5
7.69U 1.5
0.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturm Graz vs RB Leipzig
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sturm Graz vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
41'0-0Amadou Haidara
-
42'Arjan Malic (Assist:Tochi Phil Chukwuani)1-0
-
52'Dimitri Lavalee1-0
-
Sturm Graz vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Sturm Graz4-3-1-21Kjell Scherpen24Dimitri Lavalee5Gregory Wuthrich35Niklas Geyrhofer23Arjan Malic21Tochi Phil Chukwuani4Jon Gorenc Stankovic8Malick Yalcouye10Otar Kiteishvili15William Boving Vick20Seedy Jatta9Yussuf Yurary Poulsen11Lois Openda14Christoph Baumgartner3Lutsharel Geertruida8Amadou Haidara18Arthur Vermeeren7Antonio Eromonsele Nordby Nusa13Nicolas Seiwald4Willi Orban5Bitshiabu El Chadaille26Maarten Vandevoordt
- Đội hình dự bị
-
25Stefan Hierlander17Emir Karic47Emanuel Aiwu40Matteo Bignetti38Leon Grgic33Oliver Sorg14Lovro Zvonarek36Amady Camara53Daniil Khudyakov19Tomi Horvat43Jacob Hodl32Konstantin SchoppCastello Lukeba 23David Raum 22Lukas Klostermann 16Lionel Voufack 48Viggo Gebel 47Peter Gulacsi 1Xavi Quentin Shay Simons 10Benjamin Sesko 30Leon Koss 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerMarco Rose
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sturm Graz vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Sturm GrazRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
6Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
190Số đường chuyền263
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu29
-
-
5Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách2
-
-
7Long pass22
-
-
65Pha tấn công68
-
-
24Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp