Kết quả PSV Eindhoven vs Liverpool, 03h00 ngày 30/01
Kết quả PSV Eindhoven vs Liverpool
Nhận định, soi kèo PSV vs Liverpool, 3h ngày 30/1
Đối đầu PSV Eindhoven vs Liverpool
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
PSV Eindhoven 23Liverpool 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.82O 6.25
1.22U 6.25
0.721
1.41X
4.002
11.00Hiệp 1-0.25
8.33+0.25
0.03O 4.5
7.14U 4.5
0.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Liverpool
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Diễn biến chính
-
28'0-1Cody Gakpo
-
35'Johan Bakayoko (Assist:Ricardo Pepi)1-1
-
40'1-2Harvey Elliott (Assist:Federico Chiesa)
-
45'Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Joey Veerman)2-2
-
45'Ricardo Pepi (Assist:Mauro Junior)3-2
-
45'Joey Veerman3-2
-
45'3-2Andrew Robertson
-
45'Rick Karsdorp3-2
-
51'3-2Tyler Morton
Cody Gakpo
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-4-21Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli4Armando Obispo2Rick Karsdorp34Ismael Saibari Ben El Basra23Joey Veerman28Tygo Land11Johan Bakayoko20Guus Til14Ricardo Pepi14Federico Chiesa76Jayden Danns18Cody Gakpo19Harvey Elliott3Wataru Endo53James Mcconnell84Conor Bradley78Jarell Quansah26Andrew Robertson21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
26Isaac Babadi16Joel Drommel24Niek Schiks9Luuk de Jong21Couhaib Driouech37Richard Ledezma36Wessel Kuhn39Adamo Nagalo47Tai AbedTyler Morton 80Vitezslav Jaros 56James Norris 77Isaac Mabaya 52Harvey Davies 95Amara Nallo 65Trent Kone Doherty 51Kieran Morrison 68Trey Nyoni 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszArne Slot
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
343Số đường chuyền297
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu6
-
-
8Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua0
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn6
-
-
7Ném biên12
-
-
22Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass10
-
-
64Pha tấn công59
-
-
27Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp