Kết quả Lille vs Le Havre, 01h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 21

  • Lille vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Ahmed Hassan Koka (Assist:Issa Soumare)
  • 46'
    Chuba Akpom  
    Osame Sahraoui  
    0-1
  • 46'
    Ethan Mbappé  
    Andre Filipe Tavares Gomes  
    0-1
  • 46'
    Ayyoub Bouaddi  
    Remy Cabella  
    0-1
  • 56'
    0-2
    goal Issa Soumare
  • 61'
    Ethan Mbappé
    0-2
  • 66'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    0-2
  • 67'
    0-2
    Yanis Zouaoui
  • 69'
    Mitchel Bakker
    0-2
  • 76'
    0-2
     Andre Ayew
     Mahamadou Diawara
  • 76'
    0-2
     Rassoul Ndiaye
     Ahmed Hassan Koka
  • 81'
    Hakon Arnar Haraldsson Goal cancelled
    0-2
  • 85'
    0-2
     Timothee Pembele
     Issa Soumare
  • 85'
    0-2
     Matheo Bodmer
     Junior Mwanga
  • 90'
    0-2
     Ilyes Housni
     Josue Casimir
  • 90'
    Chuba Akpom goal 
    1-2
  • Lille vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    2
    Aissa Mandi
    12
    Thomas Meunier
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    21
    Benjamin Andre
    11
    Osame Sahraoui
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    10
    Remy Cabella
    9
    Jonathan Christian David
    99
    Ahmed Hassan Koka
    10
    Josue Casimir
    34
    Mahamadou Diawara
    8
    Yassine Kechta
    45
    Issa Soumare
    23
    Junior Mwanga
    7
    Loic Nego
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    18
    Yanis Zouaoui
    1
    Mathieu Gorgelin
    Le Havre4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    29Ethan Mbappé
    20Mitchel Bakker
    24Chuba Akpom
    31Ismaily Goncalves dos Santos
    18Bafode Diakite
    1Vito Mannone
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    17Ngal Ayel Mukau
    Timothee Pembele 32
    Rassoul Ndiaye 19
    Matheo Bodmer 12
    Andre Ayew 28
    Ilyes Housni 46
    Alois Confais 25
    Arthur Desmas 30
    Ismael Bouneb 44
    Enzo Kana-Biyik 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Lille
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    23
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    33
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 22 14 4 4 50 26 24 46 T H B T T T
3 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
4 Monaco 22 12 4 6 44 29 15 40 H B T T B T
5 Lille 22 10 8 4 36 22 14 38 H T B T B T
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
11 Angers 22 7 5 10 23 31 -8 26 T T B H B T
12 AJ Auxerre 22 6 7 9 31 37 -6 25 H B H B H H
13 Rennes 22 7 2 13 29 32 -3 23 B B B T T B
14 Reims 22 5 7 10 26 34 -8 22 B H H B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 22 5 3 14 20 50 -30 18 B H H B B B
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation