Kết quả Juventus vs Benfica, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Juventus vs Benfica
Nhận định, soi kèo Juventus vs Benfica, 3h ngày 30/1
Đối đầu Juventus vs Benfica
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Juventus 10Benfica 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.20+0.25
0.73O 2.5
2.40U 2.5
0.281
9.50X
3.402
1.48Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 1
1.10U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Benfica
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Juventus vs Benfica: Diễn biến chính
-
16'Manuel Locatelli
Pierre Kalulu Kyatengwa0-0 -
16'0-1Evangelos Pavlidis (Assist:Alexander Bahr)
-
55'Dusan Vlahovic0-1
-
62'Nicolas Gonzalez
Samuel Mbangula0-1
-
Juventus vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-11Mattia Perin16Weston Mckennie15Pierre Kalulu Kyatengwa4Federico Gatti22Timothy Weah26Douglas Luiz Soares de Paulo19Kephren Thuram-Ulien51Samuel Mbangula10Kenan Yildiz7Francisco Conceicao9Dusan Vlahovic11Angel Fabian Di Maria14Evangelos Pavlidis21Andreas Schjelderup8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi6Alexander Bahr1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
5Manuel Locatelli11Nicolas Gonzalez37Nicolo Savona21Nicolo Fagioli29Michele Di Gregorio23Carlo Pinsoglio17Vasilije Adzic8Teun Koopmeiners40Jonas RouhiAdrian Bajrami 81Gianluca Prestianni 25Benjamin Rollheiser 32Jan-Niklas Beste 37Leandro Barreiro Martins 18Samuel Jumpe Soares 24Nuno Felix 60Joao Rego 84Zeki Amdouni 7Muhammed Kerem Akturkoglu 17Leandro Santos 71Joao Fonseca 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaRoger Schmidt
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Juventus vs Benfica: Số liệu thống kê
-
JuventusBenfica
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
423Số đường chuyền204
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
11Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn1
-
-
18Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass16
-
-
83Pha tấn công48
-
-
47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp