Kết quả Juventus vs AC Milan, 00h00 ngày 19/01
Kết quả Juventus vs AC Milan
Soi kèo phạt góc Juventus vs AC Milan, 0h ngày 19/01
Đối đầu Juventus vs AC Milan
Lịch phát sóng Juventus vs AC Milan
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:00
-
Juventus2AC Milan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.25X
3.202
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs AC Milan
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 21
-
Juventus vs AC Milan: Diễn biến chính
-
46'Timothy Weah
Kenan Yildiz0-0 -
59'Samuel Mbangula (Assist:Nicolas Gonzalez)1-0
-
61'1-0Ismael Bennacer
-
63'1-0Alejandro Jimenez
Ismael Bennacer -
64'Timothy Weah (Assist:Kephren Thuram-Ulien)2-0
-
72'2-0Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
-
74'2-0Francesco Camarda
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior -
75'Douglas Luiz Soares de Paulo
Teun Koopmeiners2-0 -
80'2-0Luka Jovic
Tammy Abraham -
80'2-0Filippo Terracciano
Tijani Reijnders -
83'Nicolo Fagioli
Kephren Thuram-Ulien2-0 -
83'Dusan Vlahovic
Nicolas Gonzalez2-0 -
90'Vasilije Adzic
Samuel Mbangula2-0
-
Juventus vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-129Michele Di Gregorio27Andrea Cambiaso15Pierre Kalulu Kyatengwa4Federico Gatti16Weston Mckennie19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli51Samuel Mbangula8Teun Koopmeiners10Kenan Yildiz11Nicolas Gonzalez80Yunus Musah90Tammy Abraham10Rafael Leao4Ismael Bennacer29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior46Matteo Gabbia23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
26Douglas Luiz Soares de Paulo21Nicolo Fagioli17Vasilije Adzic9Dusan Vlahovic22Timothy Weah1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio37Nicolo Savona40Jonas Rouhi2Alberto CostaFilippo Terracciano 42Francesco Camarda 73Luka Jovic 9Alejandro Jimenez 20Lorenzo Torriani 96Davide Bartesaghi 33Kevin Zeroli 18Davide Calabria 2Marco Sportiello 57Starhinja Pavlovic 31Bob Murphy Omoregbe 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
JuventusAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt19
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
557Số đường chuyền367
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu12
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên9
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
110Pha tấn công63
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 44 | T T T T T H |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
5 | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B T H B H |
6 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
7 | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 12 | 32 | T B B H B B |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B T H H H |
11 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
12 | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B H H H |
13 | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B B B H B |
14 | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 20 | B T B B H T |
15 | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 19 | B B B T H B |
16 | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | -11 | 19 | H T B T H B |
17 | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | -20 | 19 | B T B T H B |
18 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B B B T H |
19 | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 14 | H H T B H B |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation