Kết quả Inter Milan vs Monaco, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Inter Milan vs Monaco
Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Monaco, 3h ngày 30/1
Đối đầu Inter Milan vs Monaco
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Monaco 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 3.25
0.92U 3.25
0.911
1.00X
91.002
151.00Hiệp 1-0.25
7.14+0.25
0.04O 2.5
7.14U 2.5
0.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Monaco
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Inter Milan vs Monaco: Diễn biến chính
-
3'0-0Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
4'Lautaro Javier Martinez1-0
-
12'1-0Christian Mawissa Elebi
-
16'Lautaro Javier Martinez (Assist:Nicolo Barella)2-0
-
19'2-0Caio Henrique Oliveira Silva
Maghnes Akliouche -
45'2-0Vanderson de Oliveira Campos
-
46'2-0Jordan Teze
Thilo Kehrer -
46'2-0Saimon Bouabre
Lamine Camara
-
Inter Milan vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan21Kristjan Asllani23Nicolo Barella2Denzel Dumfries10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino10Aleksandr Golovin6Denis Lemi Zakaria Lako Lado15Lamine Camara2Vanderson de Oliveira Campos5Thilo Kehrer22Mohammed Salisu Abdul Karim13Christian Mawissa Elebi1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
8Marko Arnautovic30Carlos Augusto17Tajon Buchanan31Yann Bisseck40Alessandro Calligaris16Davide Frattesi36Matteo Darmian7Piotr Zielinski13Josep MartInez49Giacomo De PieriCaio Henrique Oliveira Silva 12Soungoutou Magassa 88Jordan Teze 4Yann Lienard 50Kassoum Ouattara 20Lucas Michal 41Mamadou Coulibaly 28Eliesse Ben Seghir 7Krepin Diatta 27Philipp Kohn 16Saimon Bouabre 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiAdolf Hutter
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Inter Milan vs Monaco: Số liệu thống kê
-
Inter MilanMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
5Sút Phạt6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
481Số đường chuyền236
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
12Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công4
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass11
-
-
88Pha tấn công42
-
-
50Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp