Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria, 23h00 ngày 01/03
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.57X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19
-
FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
-
52'0-0Ivan Kalyuzhny
-
55'Kevin Santos Lopes de Macedo0-0
-
63'Mykola Matvyenko0-0
-
68'0-0Dmytro Myshnov
-
78'Georgiy Sudakov1-0
-
90'Georgiy Sudakov2-0
-
90'Eguinaldo3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
62Pha tấn công55
-
-
30Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation