Kết quả Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.84+3
0.95O 4.5
0.93U 4.5
0.861
1.05X
12.002
19.00Hiệp 1-1.5
0.97+1.5
0.85O 0.5
0.13U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
-
8'Felicio Mendes Joao Milson Penalty awarded0-0
-
10'Cherif Ndiaye0-0
-
20'Jovan Sljivic (Assist:Aleksandar Katai)1-0
-
46'Marko Jevtic(OW)2-0
-
70'Nemanja Radonjic (Assist:Andrija Maksimovic)3-0
-
81'Bruno Duarte da Silva (Assist:Young-woo Seol)4-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
-
16Phạt góc2
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
560Số đường chuyền199
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách8
-
-
111Pha tấn công65
-
-
106Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs