Kết quả Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Shakhtar Donetsk, 3h00 ngày 30/1
Đối đầu Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.04O 4.5
1.09U 4.5
0.791
1.14X
7.402
23.00Hiệp 1-0.25
7.69+0.25
0.04O 2.5
7.69U 2.5
0.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
17'Sehrou Guirassy (Assist:Karim Adeyemi)1-0
-
25'1-0Kevin Santos Lopes de Macedo
-
27'Maximilian Beier1-0
-
44'Sehrou Guirassy (Assist:Julian Brandt)2-0
-
46'Pascal Gross
Maximilian Beier2-0 -
50'2-1Marlon Gomes
-
Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-4-21Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can26Julian Ryerson43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt20Marcel Sabitzer27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho11Oleksandr Zubkov30Marlon Gomes10Georgiy Sudakov37Kevin Santos Lopes de Macedo8Dmytro Kryskiv17Vinicius Tobias5Valerii Bondar22Mykola Matvyenko16Irakli Azarov31Dmytro Riznyk
- Đội hình dự bị
-
13Pascal Gross16Julien Duranville2Yan Bueno Couto35Marcel Lotka33Alexander Niklas Meyer3Waldemar Anton42Almugera Kabar39Filippo Mane46Ayman Azhil37Cole Campbell7Giovanni Reyna38Kjell WatjenPedrinho 13Alaa Ghram 18Kiril Fesyun 72Denys Tvardovskyi 48Taras Stepanenko 6Maryan Shved 9Yukhym Konoplya 26Artem Bondarenko 21Lassina Traore 2Maryan Faryna 74Newerton 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick van Leeuwen
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Borussia Dortmund vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundFC Shakhtar Donetsk
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
5Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
300Số đường chuyền239
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
5Đánh đầu11
-
-
2Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn11
-
-
9Ném biên8
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
7Long pass16
-
-
57Pha tấn công47
-
-
27Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp