Kết quả Aston Villa vs Club Brugge, 03h00 ngày 13/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Aston Villa vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Kyriani Sabbe
  • 46'
    Marco Asensio Willemsen  
    Ollie Watkins  
    0-0
  • 46'
    Leon Bailey  
    Boubacar Kamara  
    0-0
  • 50'
    Marco Asensio Willemsen (Assist:Leon Bailey) goal 
    1-0
  • 57'
    Ian Maatsen (Assist:Morgan Rogers) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Zaid Romero
     Joel Leandro Ordonez Guerrero
  • 58'
    2-0
     Michal Skoras
     Chemsdine Talbi
  • 58'
    2-0
     Casper Nielsen
     Ardon Jashari
  • 58'
    2-0
     Gustaf Nilsson
     Ferran Jutgla Blanch
  • 61'
    Marco Asensio Willemsen (Assist:Marcus Rashford) goal 
    3-0
  • 66'
    3-0
     Hugo Siquet
     Christos Tzolis
  • 66'
    Jacob Ramsey  
    Morgan Rogers  
    3-0
  • 66'
    Pau Torres  
    Tyrone Mings  
    3-0
  • 70'
    3-0
    Hans Vanaken
  • 73'
    Axel Disasi  
    Matthew Cash  
    3-0
  • Aston Villa vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    22
    Ian Maatsen
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    9
    Marcus Rashford
    7
    John McGinn
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    68
    Chemsdine Talbi
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    15
    Raphael Onyedika
    30
    Ardon Jashari
    64
    Kyriani Sabbe
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Axel Disasi
    31Leon Bailey
    14Pau Torres
    21Marco Asensio Willemsen
    41Jacob Ramsey
    24Amadou Onana
    12Lucas Digne
    26Lamare Bogarde
    48Oliwier Zych
    25Robin Olsen
    Hugo Siquet 41
    Casper Nielsen 27
    Michal Skoras 21
    Gustaf Nilsson 19
    Zaid Romero 2
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Romeo Vermant 17
    Hugo Vetlesen 10
    Shandre Campbell 84
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Ronny Deila
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Aston Villa vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Club Brugge
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 9
    Long pass
    32
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025