Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ, 19h30 ngày 04/10
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202419:30
-
FK Minsk Nữ17
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 9
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 27
-
Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1Tsanwane L.
-
9'0-2Kuta S. D.
-
10'0-3Tsanwane L.
-
14'0-4Miroshnichenko L.
-
21'0-5Miroshnichenko L.
-
23'0-6Tsanwane L.
-
31'0-7Viktoriya Kazakevich
-
39'0-8Viktoriya Kazakevich
-
43'0-9Miroshnichenko L.
-
50'0-10Bakum D.
-
59'0-11Plisyuk V.
-
64'0-12Sauk V.(OW)
-
76'0-13Tikhon V.
-
78'0-14Sauk V.(OW)
-
80'0-15Samoilova A.
-
86'0-16Iskarava Y.
-
88'0-17Bakum D.
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Dyussh Polesgu NữFK Minsk Nữ
-
0Phạt góc14
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
6Pha tấn công73
-
-
1Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 83 | T T T T T B |
2 | FK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 83 | T T T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 71 | T T T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 100 | 41 | 59 | 53 | B B T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 28 | 16 | 4 | 8 | 103 | 37 | 66 | 52 | B B B B T T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 30 | 12 | 1 | 17 | 67 | 58 | 9 | 37 | H T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 101 | -58 | 30 | B H T B T B |
9 | FC Gomel (W) | 29 | 4 | 1 | 24 | 12 | 168 | -156 | 13 | B T B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 29 | 3 | 0 | 26 | 15 | 240 | -225 | 9 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 30 | 1 | 1 | 28 | 7 | 262 | -255 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |