Kết quả Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ, 21h30 ngày 02/02
Kết quả Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.86-1.75
0.92O 3.25
0.96U 3.25
0.821
8.00X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
0.89-0.75
0.83O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
61'Jill Baijings0-0
-
82'0-1Mayling S.(OW)
-
90'Rachel Daly0-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữChelsea FC Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
375Số đường chuyền429
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị5
-
-
13Đánh đầu23
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn15
-
-
22Ném biên20
-
-
4Thử thách7
-
-
22Long pass18
-
-
68Pha tấn công71
-
-
31Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 37 | T T H T T T |
2 | Manchester United (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 5 | 19 | 30 | B T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T T B T |
4 | Manchester City (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 25 | B T B B T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | T B H B B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 17 | B T H T T B |
7 | Liverpool (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | B B B T B T |
8 | Everton FC (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 20 | -9 | 13 | T B T H B T |
9 | West Ham United (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 25 | -11 | 11 | B T B B T B |
10 | Aston Villa (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 10 | T B T H B B |
11 | Leicester City (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 19 | -13 | 9 | B B H B T B |
12 | CrystalPalace (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 6 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh