Đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc, 20h00 ngày 19/4
Kết quả U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc
Soi kèo nhà cái U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc, 20h00 ngày 19/4
Đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc
Phong độ U23 Trung Quốc gần đây
Phong độ U23 Hàn Quốc gần đây
U23 Châu Á 2023-2024: U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc
-
Giải đấu: U23 Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc trước đây
-
01/10/2023China U230 - 2South Korea U230 - 2L
-
15/11/2010China U230 - 3South Korea U230 - 1L
-
15/06/2023China U231 - 3South Korea U230 - 0L
-
15/11/2015China U231 - 1South Korea U230 - 0D
-
09/01/2020South Korea U231 - 0China U230 - 0L
-
06/10/2013China U231 - 2South Korea U231 - 2L
-
06/12/2009South Korea U233 - 0China U230 - 0L
-
27/03/2011South Korea U231 - 0China U231 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ASIAD | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 1 | 1 |
U23 Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
East Asian Games | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Trung Quốc vs U23 Hàn Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U23 Trung Quốc (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
U23 Trung Quốc (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận U23 Trung Quốc thắng
Bại: là số trận U23 Trung Quốc thua
Thắng: là số trận U23 Trung Quốc thắng
Bại: là số trận U23 Trung Quốc thua
BXH Vòng Bảng U23 Châu Á mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U23 Trung Quốc và U23 Hàn Quốc trên Bảng xếp hạng của U23 Châu Á mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U23 Châu Á 2023-2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | South Korea U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | China U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | United Arab Emirates U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Korea U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
3 | Myanmar U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
4 | Qatar U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League