Đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC, 18h00 ngày 11/11
Kết quả Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC
Đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC
Phong độ Tiffy Army FC gần đây
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC trước đây
-
11/08/2024Svay Rieng FC7 - 0Tiffy Army FC2 - 0L
-
28/01/2024Tiffy Army FC0 - 1Svay Rieng FC0 - 0L
-
05/11/2023Svay Rieng FC1 - 0Tiffy Army FC0 - 0L
-
06/08/2023Tiffy Army FC0 - 2Svay Rieng FC0 - 2L
-
01/10/2022Tiffy Army FC0 - 1Svay Rieng FC0 - 0L
-
16/07/2022Svay Rieng FC1 - 1Tiffy Army FC0 - 0D
-
26/03/2022Tiffy Army FC1 - 3Svay Rieng FC0 - 0L
-
26/09/2021Tiffy Army FC1 - 3Svay Rieng FC1 - 2L
-
05/09/2021Svay Rieng FC3 - 2Tiffy Army FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Svay Rieng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiffy Army FC (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Tiffy Army FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiffy Army FC và Svay Rieng FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 14 | 32 | 31 | T T T T T H |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T H B B T |
5 | Svay Rieng FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 18 | T B T B T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H T B B T T |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H B B |
9 | Life | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 29 | -20 | 5 | B H B B B T |
10 | National Police Commissary | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B T B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League