Đối đầu Penang vs Selangor, 19h15 ngày 25/1
Kết quả Penang vs Selangor
Đối đầu Penang vs Selangor
Phong độ Penang gần đây
Phong độ Selangor gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Penang vs Selangor
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penang vs Selangor trước đây
-
19/01/2025Penang0 - 1Selangor0 - 1L
-
27/07/2024Selangor4 - 1Penang1 - 0L
-
15/07/2023Selangor3 - 0Penang1 - 0L
-
12/03/2023Penang1 - 2Selangor0 - 1L
-
15/10/2022Penang1 - 1Selangor1 - 1D
-
16/07/2022Selangor2 - 0Penang0 - 0L
-
31/07/2021Penang1 - 4Selangor1 - 1L
-
20/03/2021Selangor0 - 2Penang0 - 1W
-
28/10/2017Penang1 - 3Selangor0 - 1L
-
22/12/2018Selangor1 - 1Penang0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Penang vs Selangor
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Selangor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Selangor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Malaysia Challenge Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Malaysia | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Selangor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penang (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Penang (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penang và Selangor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 18 | 17 | 1 | 0 | 64 | 7 | 57 | 52 | T T T T T T |
2 | Selangor | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 39 | B T T T T H |
3 | Sabah | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 26 | 8 | 32 | T T T T B T |
4 | Terengganu | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H B H T T B |
5 | Kuching FA | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | B B H T B T |
6 | PDRM | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H B T B |
7 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B B H T T |
8 | Perak | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 31 | -6 | 19 | H H B H B H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 17 | T T B B T B |
10 | Penang | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B T B H H |
11 | Pahang | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B T H B B |
12 | Negeri Sembilan | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 9 | H B B B T B |
13 | Kelantan United | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 43 | -31 | 7 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League