Đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W), 18h30 ngày 22/9
Kết quả nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W)
Đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W)
Phong độ nữ Hàn Quốc gần đây
Phong độ Myanmar Nữ gần đây
ASIAD bóng đá nữ 2023: nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W)
-
Giải đấu: ASIAD bóng đá nữMùa giải (mùa bóng): 2023Thời gian: 22/9/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W) trước đây
-
24/01/2022Myanmar (W)0 - 2South Korea (W)0 - 0W
-
15/05/2014South Korea (W)12 - 0Myanmar (W)7 - 0W
-
22/07/2006South Korea (W)3 - 1Myanmar (W)2 - 0W
-
03/02/2020South Korea (W)7 - 0Myanmar (W)2 - 0W
-
07/06/2016Myanmar (W)1 - 4South Korea (W)1 - 1W
-
04/06/2016Myanmar (W)0 - 5South Korea (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Asian Cúp nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Olympic (Preliminaries) Asian-Woman | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hàn Quốc vs Myanmar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Hàn Quốc (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
nữ Hàn Quốc (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận nữ Hàn Quốc thua
Thắng: là số trận nữ Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận nữ Hàn Quốc thua
BXH Vòng Bảng ASIAD bóng đá nữ mùa 2023: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Hàn Quốc và Myanmar (W) trên Bảng xếp hạng của ASIAD bóng đá nữ mùa giải 2023: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ASIAD bóng đá nữ 2023:
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Korea (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Philippines (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Myanmar (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4 | China Hong Kong (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League