Đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr, 19h00 ngày 30/10
Kết quả Sagadam FK vs FC Altyn Asyr
Đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr
Phong độ Sagadam FK gần đây
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Sagadam FK vs FC Altyn Asyr
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr trước đây
-
31/08/2024FC Altyn Asyr2 - 0Sagadam FK0 - 0L
-
24/04/2024Sagadam FK0 - 3FC Altyn Asyr0 - 2L
-
04/03/2024FC Altyn Asyr1 - 2Sagadam FK0 - 0W
-
20/12/2023Sagadam FK1 - 2FC Altyn Asyr0 - 1L
-
23/08/2023Sagadam FK1 - 2FC Altyn Asyr0 - 0L
-
12/05/2023FC Altyn Asyr4 - 0Sagadam FK0 - 0L
-
03/12/2022FC Altyn Asyr3 - 2Sagadam FK1 - 1L
-
31/10/2022Sagadam FK1 - 3FC Altyn Asyr1 - 2L
-
17/09/2022FC Altyn Asyr2 - 1Sagadam FK0 - 0L
-
12/08/2022Sagadam FK1 - 1FC Altyn Asyr1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC Altyn Asyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sagadam FK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagadam FK và FC Altyn Asyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 24 | 18 | 1 | 5 | 54 | 25 | 29 | 55 | T B T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 22 | 16 | 1 | 5 | 59 | 24 | 35 | 49 | B T T T T B |
4 | Sagadam FK | 24 | 11 | 1 | 12 | 33 | 35 | -2 | 34 | B T B T B H |
5 | FC MERW | 24 | 9 | 2 | 13 | 18 | 51 | -33 | 29 | B H T B B H |
6 | Nebitchi | 25 | 8 | 2 | 15 | 21 | 49 | -28 | 26 | B T B T T H |
7 | HTTU Asgabat | 24 | 5 | 4 | 15 | 18 | 48 | -30 | 19 | H H B B B H |
8 | Kopetdag Asgabat | 25 | 3 | 5 | 17 | 16 | 52 | -36 | 14 | B B B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League