Đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20, 15h00 ngày 04/3
Kết quả North Korea (W) U20 vs China Nữ U20
Nhận định U20 nữ Triều Tiên vs U20 nữ Trung Quốc, 15h00 ngày 4/3
Đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20
Phong độ North Korea (W) U20 gần đây
Phong độ China Nữ U20 gần đây
Asian Womens U20 Champions Cup 2023-2024: North Korea (W) U20 vs China Nữ U20
-
Giải đấu: Asian Womens U20 Champions CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/3/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20 trước đây
-
08/07/2018China (W) U200 - 5North Korea (W) U200 - 1W
-
03/09/2006North Korea (W) U205 - 0China (W) U203 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20
- Thống kê lịch sử đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
World Cup Nữ U20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Korea (W) U20 vs China Nữ U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North Korea (W) U20 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
North Korea (W) U20 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận North Korea (W) U20 thắng
Bại: là số trận North Korea (W) U20 thua
Thắng: là số trận North Korea (W) U20 thắng
Bại: là số trận North Korea (W) U20 thua
BXH Vòng Bảng Asian Womens U20 Champions Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North Korea (W) U20 và China Nữ U20 trên Bảng xếp hạng của Asian Womens U20 Champions Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Asian Womens U20 Champions Cup 2023-2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | China (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | North Korea (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Japan (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Vietnam (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | China (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Chinese Taiwan (W) U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 4 |
3 | Myanmar (W) U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
4 | Nepal (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nepal (W) U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Palestine (W) U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 |
3 | Northern Mariana Islands (W) U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League